Thủ tục nhận thừa kế tài sản khi không có di chúc – Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z
Nhận thừa kế tài sản khi người để lại tài sản qua đời là quyền hợp pháp của người thừa kế. Tuy nhiên, nhiều trường hợp người để lại tài sản không lập di chúc, khiến quá trình thừa kế trở nên phức tạp hơn, dễ phát sinh tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình.
Bài viết dưới đây, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục nhận thừa kế khi không có di chúc, từ A đến Z, giúp bạn nắm rõ quyền lợi và quy trình pháp lý.
1. Di sản thừa kế là gì và ai được thừa kế khi không có di chúc?
Theo Bộ luật Dân sự 2015, di sản thừa kế là tài sản thuộc quyền sở hữu của người đã chết mà người đó chưa chuyển giao hoặc chưa phân chia. Di sản này có thể bao gồm:
– Bất động sản: đất, nhà ở, quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất.
– Tài sản động sản: tiền, xe cộ, cổ phiếu, đồ trang sức, vật dụng có giá trị.
– Quyền lợi khác: tiền bảo hiểm, tiền lương chưa chi trả, quyền lợi từ hợp đồng vay hoặc hợp đồng kinh doanh.
Khi không có di chúc, những người thừa kế được xác định theo hàng thừa kế theo pháp luật (Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015):
– Hàng 1: vợ, chồng, con, cha mẹ.
– Hàng 2: ông, bà, anh, chị, em ruột của người để lại tài sản.
– Các hàng thừa kế khác chỉ được nhận nếu không còn người thừa kế thuộc hàng trước.
Người thừa kế có quyền yêu cầu nhận di sản và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
2. Nguyên tắc phân chia tài sản khi không có di chúc
Việc phân chia di sản khi không có di chúc phải tuân theo các nguyên tắc cơ bản sau:
- 
Thừa kế theo pháp luật, theo hàng thừa kế: Người trong hàng thừa kế trước được hưởng toàn bộ di sản, nếu không còn thì đến hàng tiếp theo. 
- 
Công bằng và bảo vệ quyền lợi người yếu thế: Người nuôi con, người phụ thuộc hoặc người có hoàn cảnh khó khăn sẽ được ưu tiên cân nhắc trong phân chia. 
- 
Chia theo phần bằng nhau trong cùng một hàng thừa kế: Các cá nhân trong cùng một hàng thừa kế được chia đồng đều, trừ khi có thỏa thuận khác. 
Ví dụ: Nếu người mất để lại tài sản và có vợ, chồng, con cái thì toàn bộ di sản thuộc hàng thừa kế thứ nhất, sẽ chia đều cho các thành viên trong hàng này.
3. Hồ sơ và giấy tờ cần chuẩn bị để nhận thừa kế không có di chúc
Để thực hiện thủ tục nhận thừa kế, người thừa kế cần chuẩn bị các giấy tờ cơ bản:
a. Giấy tờ về người để lại tài sản
– Giấy chứng tử của người chết.
– Giấy tờ tùy thân (chứng minh nhân dân, CCCD hoặc hộ chiếu).
b. Giấy tờ về quan hệ thừa kế
– Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu, văn bản chứng minh quan hệ với người mất.
c. Giấy tờ về tài sản thừa kế
– Sổ đỏ, hợp đồng mua bán, hóa đơn tài sản động sản, chứng từ ngân hàng, cổ phiếu, hợp đồng bảo hiểm, v.v.
– Nếu tài sản là bất động sản, cần bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nhà ở hoặc quyền sở hữu khác.
d. Hồ sơ yêu cầu xác nhận quyền thừa kế
– Đơn yêu cầu công nhận quyền thừa kế theo pháp luật.
– Danh sách người thừa kế theo pháp luật và bản tường trình về tài sản.
4. Thủ tục nhận thừa kế khi không có di chúc
Quy trình thực hiện thủ tục thừa kế theo pháp luật gồm các bước chính sau:
Bước 1: Thỏa thuận giữa những người thừa kế
– Các thành viên trong hàng thừa kế có thể thỏa thuận phân chia di sản.
– Thỏa thuận phải bằng văn bản và có chữ ký đầy đủ, có thể công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo hiệu lực pháp lý.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
– Nếu là bất động sản, hồ sơ nộp tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND cấp xã, phường nơi có tài sản.
– Nếu là tài sản khác, hồ sơ có thể nộp tại Tòa án nhân dân hoặc ngân hàng, cơ quan quản lý tài sản.
Bước 3: Xác nhận quyền thừa kế của Tòa án
Trong trường hợp không thỏa thuận được:
– Người thừa kế có quyền khởi kiện ra Tòa án nơi người mất cư trú.
– Tòa án sẽ xác định người thừa kế hợp pháp và phân chia di sản theo quy định pháp luật.
Bước 4: Thủ tục sang tên, chuyển quyền sở hữu
– Với bất động sản, sau khi Tòa án ra quyết định hoặc văn bản thỏa thuận được công chứng, người thừa kế làm thủ tục chuyển quyền sở hữu và sang tên sổ đỏ tại Văn phòng đăng ký đất đai.
– Với tài sản động sản hoặc tiền gửi ngân hàng, người thừa kế xuất trình quyết định của Tòa án hoặc văn bản công chứng để nhận tài sản.
5. Những vấn đề cần lưu ý khi nhận thừa kế không có di chúc
a. Thời hiệu nhận thừa kế
– Theo Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu để yêu cầu nhận thừa kế là 30 năm kể từ ngày người mất qua đời.
– Sau thời gian này, quyền nhận thừa kế có thể bị mất hoặc gặp khó khăn pháp lý.
b. Tranh chấp giữa các đồng thừa kế
– Tranh chấp thường xảy ra do không đồng ý phân chia tài sản, không chứng minh được quan hệ, hoặc nghi ngờ có tài sản bị giấu.
– Khi có tranh chấp, cần lưu giữ chứng cứ đầy đủ, nhờ luật sư hỗ trợ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
c. Thuế và nghĩa vụ tài chính
– Người thừa kế phải thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định, như thuế thu nhập từ chuyển nhượng, lệ phí trước bạ nếu nhận thừa kế là bất động sản.
– Việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính giúp tránh rủi ro pháp lý trong tương lai.
d. Tài sản đang thế chấp hoặc có tranh chấp
– Nếu tài sản là bất động sản đang thế chấp ngân hàng, người thừa kế phải thanh toán nợ hoặc tiếp tục nghĩa vụ vay.
– Nếu tài sản có tranh chấp, Tòa án sẽ xử lý song song việc xác định quyền sở hữu và giải quyết tranh chấp.

Việc thực hiện đúng quy trình không chỉ giúp người thừa kế nhận được quyền lợi hợp pháp mà còn bảo vệ sự hòa thuận trong gia đình và giảm thiểu rủi ro pháp lý về sau.



