Đóng

Tin tức

23 Tháng Tư, 2025

So sánh tài sản riêng và tài sản chung trong hôn nhân

Trong hôn nhân, tài sản được chia thành tài sản riêng và tài sản chung – hai khái niệm tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ gây tranh cãi nếu không được hiểu rõ. Vậy điểm khác biệt giữa chúng là gì? Làm sao để phân định rạch ròi?

Bài viết sau Văn Phòng Công Chứng Trần Hằng sẽ giúp bạn so sánh chi tiết hai loại tài sản này theo quy định pháp luật, từ đó giúp vợ chồng quản lý tài sản một cách minh bạch và hiệu quả hơn.

1. Khái quát chung về tài sản trong hôn nhân

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản trong hôn nhân được chia thành hai nhóm chính:

– Tài sản chung của vợ chồng

– Tài sản riêng của vợ hoặc chồng

Việc phân định rõ ràng hai loại tài sản này là cơ sở để xác định quyền sở hữu, nghĩa vụ và trách nhiệm trong các quan hệ pháp lý liên quan đến tài sản của vợ chồng.

2. Tài sản riêng là gì?

a. Khái niệm

Tài sản riêng là tài sản thuộc sở hữu riêng của một bên vợ hoặc chồng, không bị ràng buộc bởi quan hệ sở hữu chung trong thời kỳ hôn nhân.

b. Các loại tài sản riêng theo luật định

Căn cứ Điều 43, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng bao gồm:

– Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn

– Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân

– Tài sản được chia riêng trong quá trình phân chia tài sản chung

– Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu cá nhân (quần áo, đồ dùng cá nhân…)

– Tài sản được hình thành từ tài sản riêng, hoặc thu nhập từ tài sản riêng nếu không có thỏa thuận khác.

c. Cách chứng minh tài sản riêng

Để được công nhận là tài sản riêng, người sở hữu phải cung cấp được giấy tờ, chứng từ chứng minh nguồn gốc (hợp đồng mua bán trước hôn nhân, giấy tặng cho cá nhân, văn bản phân chia di sản thừa kế, v.v.)

=> Xem thêm: Thỏa thuận tài sản vợ chồng có ảnh hưởng đến quyền thừa kế không?

3. Tài sản chung là gì?

a. Khái niệm

Tài sản chung là tài sản thuộc sở hữu của cả hai vợ chồng, được hình thành trong thời kỳ hôn nhân và dùng cho mục đích chung của gia đình.

b. Các loại tài sản chung theo luật định

Theo Điều 33, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung bao gồm:

– Tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân như lương, thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng

– Tài sản được tặng cho chung, thừa kế chung

– Tài sản mà vợ chồng cùng đứng tên sở hữu.

c. Nguyên tắc sử dụng và định đoạt tài sản chung

Việc sử dụng tài sản chung cần có sự thỏa thuận của cả hai vợ chồng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Khi định đoạt tài sản chung (bán, tặng, cho thuê…), cả hai đều phải đồng ý.

=> Xem thêm: Có bắt buộc công chứng thỏa thuận tài sản riêng – chung vợ chồng không?

4. So sánh tài sản riêng và tài sản chung trong hôn nhân

Tiêu chí Tài sản riêng Tài sản chung
Chủ sở hữu Một người (vợ hoặc chồng) Cả hai vợ chồng
Thời điểm hình thành Trước hôn nhân hoặc trong hôn nhân nếu hợp lệ Trong thời kỳ hôn nhân
Nguồn gốc hình thành Có trước, tặng cho riêng, thừa kế riêng… Từ lao động, kinh doanh, tặng chung, thừa kế chung
Chứng minh Cần có giấy tờ chứng minh Mặc nhiên là tài sản chung nếu không chứng minh được là riêng
Quyền định đoạt Người sở hữu tự quyết định Cần sự đồng thuận của cả hai
Giải quyết khi ly hôn Không chia nếu chứng minh được là tài sản riêng Chia đôi hoặc theo thỏa thuận khi ly hôn

5. Tranh chấp thường gặp liên quan đến tài sản

a. Không có giấy tờ chứng minh tài sản riêng

Trong nhiều trường hợp, tài sản được tạo ra từ tiền riêng nhưng đứng tên chung, hoặc không có bằng chứng cụ thể, dẫn đến tranh chấp khi ly hôn.

b. Tài sản đứng tên một người nhưng lại là tài sản chung

Ví dụ: Trong thời kỳ hôn nhân, một căn nhà được mua bằng tiền chung nhưng chỉ đứng tên chồng. Trong trường hợp ly hôn, đây vẫn được xác định là tài sản chung nếu có bằng chứng về nguồn gốc tiền.

6. Vai trò của thỏa thuận tài sản vợ chồng

Vợ chồng có thể thỏa thuận về chế độ tài sản trước khi kết hôn hoặc trong thời kỳ hôn nhân bằng văn bản có công chứng. Thỏa thuận này giúp:

– Phân định rõ tài sản chung – riêng

– Giảm thiểu rủi ro pháp lý khi ly hôn hoặc thừa kế

– Bảo vệ quyền lợi cá nhân hợp pháp.

Việc hiểu và phân biệt rõ ràng tài sản riêng và tài sản chung trong hôn nhân không chỉ giúp vợ chồng xây dựng mối quan hệ tài chính minh bạch, công bằng mà còn hạn chế rủi ro, tranh chấp khi có sự cố xảy ra. Dù cuộc sống hôn nhân có thể thay đổi theo thời gian, nhưng sự rõ ràng trong vấn đề tài sản sẽ là nền tảng vững chắc giúp mối quan hệ vợ chồng thêm bền chặt và lâu dài.