Phân biệt hợp đồng bảo lãnh và hợp đồng thế chấp tài sản
Trong các giao dịch dân sự, đặc biệt là vay mượn tài chính, hai loại hợp đồng bảo đảm thường gặp nhất chính là hợp đồng bảo lãnh và hợp đồng thế chấp tài sản. Dù cùng mang chức năng giúp bên có quyền yên tâm về nghĩa vụ của bên có nghĩa vụ, nhưng hai loại hợp đồng này hoàn toàn khác nhau về bản chất, đối tượng, điều kiện thực hiện và hậu quả pháp lý.
Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp người dân, doanh nghiệp hạn chế rủi ro và xử lý tranh chấp hiệu quả hơn. Cùng Văn Phòng Công Chứng Đại Việt tìm hiểu qua bài viết bên dưới.
1. Khái niệm hợp đồng bảo lãnh và hợp đồng thế chấp tài sản
Hợp đồng bảo lãnh là gì?
Theo Điều 335 Bộ luật Dân sự 2015, bảo lãnh là việc bên thứ ba (gọi là bên bảo lãnh) cam kết với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (bên được bảo lãnh), nếu bên đó không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ.
Hợp đồng bảo lãnh là văn bản thể hiện thỏa thuận giữa bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh, xác lập trách nhiệm của người bảo lãnh đối với nghĩa vụ được cam kết.
Hợp đồng thế chấp tài sản là gì?
Theo Điều 317 Bộ luật Dân sự 2015, thế chấp tài sản là việc một bên (bên thế chấp) dùng tài sản thuộc sở hữu hợp pháp của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, nhưng không giao tài sản đó cho bên nhận thế chấp.
Hợp đồng thế chấp tài sản là thỏa thuận trong đó bên thế chấp cam kết dùng tài sản của mình (bất động sản, xe cộ, sổ tiết kiệm…) để đảm bảo cho việc thực hiện nghĩa vụ.
2. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại hợp đồng
Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn và dễ hiểu:
Tiêu chí | Hợp đồng bảo lãnh | Hợp đồng thế chấp tài sản |
---|---|---|
Chủ thể bảo đảm | Một người/tổ chức khác với bên có nghĩa vụ | Chính người có nghĩa vụ là bên thế chấp |
Tài sản bảo đảm | Không yêu cầu tài sản (có thể bảo lãnh bằng uy tín) | Phải có tài sản cụ thể, thuộc quyền sở hữu hợp pháp |
Cơ chế thực hiện | Bên bảo lãnh trả thay khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ | Tài sản thế chấp có thể bị xử lý để thanh toán nghĩa vụ |
Đăng ký giao dịch bảo đảm | Thường không bắt buộc đăng ký (trừ khi có tài sản bảo lãnh cụ thể) | Bắt buộc đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền nếu là bất động sản |
Rủi ro pháp lý | Bên bảo lãnh chịu trách nhiệm trả thay, có thể bị khởi kiện nếu người vay vi phạm | Tài sản thế chấp có thể bị phát mãi nhưng người vay không bị khởi kiện cá nhân (nếu không cam kết trả thêm) |
Mức độ ràng buộc | Ràng buộc trên danh nghĩa trách nhiệm | Ràng buộc bằng tài sản hữu hình |
Công chứng, chứng thực | Không bắt buộc công chứng | Với bất động sản: bắt buộc công chứng, đăng ký |
4. Khi nào nên dùng bảo lãnh, khi nào nên dùng thế chấp?
Dùng bảo lãnh:
– Khi người vay không có tài sản thế chấp, nhưng có người uy tín đứng ra cam kết.
– Trong các mối quan hệ thân quen, hỗ trợ tạm thời.
– Dùng cho các giao dịch ngắn hạn, quy mô nhỏ hoặc trung bình.
Dùng thế chấp tài sản:
– Khi người vay có tài sản rõ ràng, hợp pháp để đảm bảo.
– Giao dịch có giá trị lớn, cần giảm rủi ro cho bên cho vay.
– Trường hợp không muốn ràng buộc trách nhiệm cho bên thứ ba.
5. Hậu quả pháp lý khi vi phạm nghĩa vụ
Trong hợp đồng bảo lãnh:
– Bên bảo lãnh có thể bị khởi kiện, kê biên tài sản nếu không thực hiện đúng cam kết.
– Sau khi trả thay, bên bảo lãnh có quyền yêu cầu hoàn trả từ bên được bảo lãnh.
Trong hợp đồng thế chấp:
– Tài sản thế chấp có thể bị phát mãi, bán đấu giá để thanh toán nợ.
– Người thế chấp mất tài sản nhưng không bị kiện cá nhân nếu đã cam kết chỉ xử lý trong phạm vi tài sản thế chấp.
6. Một số lưu ý pháp lý quan trọng
– Không nên ký bảo lãnh “giúp” người thân, bạn bè nếu không đánh giá kỹ năng lực trả nợ của họ;
– Khi thế chấp tài sản chung (như nhà của vợ chồng), cần có sự đồng thuận của tất cả chủ sở hữu;
– Cần soạn thảo hợp đồng rõ ràng về phạm vi, thời hạn, trách nhiệm, tránh tranh chấp về sau;
– Luôn giữ bản gốc hợp đồng, hóa đơn, tài liệu liên quan để bảo vệ quyền lợi khi có sự cố.
Hợp đồng bảo lãnh và hợp đồng thế chấp tài sản đều là các hình thức bảo đảm nghĩa vụ phổ biến và được pháp luật công nhận. Tuy nhiên, mỗi loại hợp đồng có tính chất pháp lý, cơ chế thực hiện và rủi ro khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp các bên đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và khả năng, đồng thời giảm thiểu tranh chấp không mong muốn.