Phân biệt công chứng hợp đồng thuê và hợp đồng cho mượn tài sản
Trong cuộc sống hàng ngày, việc giao kết các hợp đồng dân sự là điều phổ biến, đặc biệt là các hợp đồng liên quan đến tài sản như hợp đồng thuê, hợp đồng cho mượn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa hợp đồng thuê và hợp đồng cho mượn, đặc biệt là khi đi công chứng.
Trong bài viết này, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, cơ chế công chứng và những điểm khác biệt cơ bản giữa hợp đồng thuê và hợp đồng cho mượn tài sản.
Xem thêm:
Công chứng hợp đồng mượn tài sản: Những lưu ý quan trọng
Tại sao cần công chứng hợp đồng cho thuê, cho mượn tài sản?
1. Khái niệm hợp đồng thuê tài sản
Hợp đồng thuê tài sản là thỏa thuận giữa bên cho thuê và bên thuê, theo đó bên cho thuê cam kết giao tài sản cho bên thuê sử dụng trong một thời gian xác định, còn bên thuê có nghĩa vụ trả tiền thuê theo thỏa thuận. Hợp đồng thuê có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản như bất động sản (nhà, đất), động sản (xe máy, ô tô, thiết bị), hoặc tài sản vô hình (phần mềm, quyền sử dụng đất).
Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam, hợp đồng thuê là hợp đồng có tính chất trao đổi giá trị, nghĩa là bên thuê phải trả tiền cho bên cho thuê để được sử dụng tài sản. Đây là điểm mấu chốt giúp phân biệt hợp đồng thuê với hợp đồng cho mượn.
Đặc điểm của hợp đồng thuê:
-
Tính đối giá: Bên thuê phải trả tiền thuê theo thỏa thuận.
-
Tính xác định thời hạn: Hợp đồng thuê thường có thời hạn cụ thể, có thể gia hạn nếu các bên đồng ý.
-
Chuyển giao quyền sử dụng tài sản: Bên cho thuê vẫn giữ quyền sở hữu, nhưng bên thuê được quyền sử dụng tài sản trong thời gian thuê.
-
Cam kết bảo quản tài sản: Bên thuê có trách nhiệm sử dụng tài sản đúng mục đích, bảo quản tài sản và chịu trách nhiệm nếu làm hư hỏng.
2. Khái niệm hợp đồng cho mượn tài sản
Hợp đồng cho mượn tài sản là thỏa thuận trong đó bên cho mượn giao tài sản cho bên mượn sử dụng mà không thu tiền hay bất kỳ giá trị nào khác. Hợp đồng này thường xuất hiện trong quan hệ thân thiện, ví dụ như cho bạn bè hoặc người thân mượn tài sản, hoặc trong các mối quan hệ kinh doanh đặc biệt không tính phí.
Đặc điểm của hợp đồng cho mượn:
-
Không đối giá: Bên mượn không phải trả tiền hay bất kỳ giá trị gì cho bên cho mượn.
-
Thường có thời hạn: Tài sản được cho mượn trong một thời gian xác định, sau đó phải trả lại.
-
Chuyển giao quyền sử dụng: Bên mượn có quyền sử dụng tài sản nhưng không được phép chuyển nhượng quyền sử dụng cho người khác mà không có sự đồng ý.
-
Cam kết bảo quản tài sản: Bên mượn phải giữ gìn tài sản và chịu trách nhiệm nếu làm hư hỏng hoặc mất mát.
Nhìn chung, hợp đồng cho mượn mang tính tình cảm hoặc thiện chí, trong khi hợp đồng thuê mang tính kinh tế và thương mại.
3. Công chứng hợp đồng: Khi nào cần và vai trò
Công chứng hợp đồng là việc các bên đưa hợp đồng tới văn phòng công chứng để được công chứng viên xác nhận tính hợp pháp, đúng thẩm quyền và đảm bảo hợp đồng có giá trị pháp lý cao.
Vai trò của công chứng:
– Xác nhận sự đồng ý tự nguyện của các bên.
– Xác nhận nội dung hợp đồng không trái pháp luật, không vi phạm trật tự công cộng.
– Tạo điều kiện để hợp đồng có hiệu lực ngay lập tức và được cơ quan nhà nước thừa nhận.
– Dễ dàng trong việc giải quyết tranh chấp tại tòa án nếu có vấn đề phát sinh.
Khi nào cần công chứng:
-
Hợp đồng thuê bất động sản: Theo Luật Nhà ở và Luật Kinh doanh Bất động sản, hợp đồng thuê nhà, đất từ 6 tháng trở lên phải công chứng hoặc chứng thực.
-
Hợp đồng thuê tài sản có giá trị lớn: Ngân hàng, các doanh nghiệp thường yêu cầu hợp đồng thuê tài sản có giá trị cao phải công chứng để bảo vệ quyền lợi.
-
Hợp đồng cho mượn: Không bắt buộc công chứng nếu giữa các bên là quan hệ cá nhân hoặc nhỏ lẻ. Tuy nhiên, để tránh rủi ro pháp lý, nhất là cho mượn tài sản giá trị lớn (như xe ô tô, thiết bị đắt tiền), các bên vẫn có thể công chứng hợp đồng.
4. Điểm khác biệt cơ bản giữa hợp đồng thuê và hợp đồng cho mượn
Tiêu chí | Hợp đồng thuê | Hợp đồng cho mượn |
---|---|---|
Đối giá | Có, bên thuê phải trả tiền | Không, miễn phí |
Mục đích | Kinh tế, thương mại | Tình cảm, thiện chí |
Quyền sử dụng | Bên thuê sử dụng trong thời gian thuê | Bên mượn sử dụng trong thời gian cho mượn |
Thời hạn | Có thể xác định hoặc không xác định, nhưng thường rõ ràng | Có thời hạn, sau đó trả lại tài sản |
Bảo quản tài sản | Bên thuê chịu trách nhiệm bảo quản, bồi thường nếu hư hỏng | Bên mượn chịu trách nhiệm bảo quản, bồi thường nếu hư hỏng |
Công chứng | Thường được khuyến khích, bắt buộc trong một số trường hợp | Không bắt buộc, nhưng nên công chứng nếu tài sản có giá trị lớn |
Nhìn vào bảng trên, có thể thấy sự khác biệt rõ ràng là tính đối giá và mục đích giao kết hợp đồng. Đây là cơ sở quan trọng để phân biệt hai loại hợp đồng khi đi công chứng.
5. Lưu ý khi công chứng hợp đồng thuê và hợp đồng cho mượn
Hợp đồng thuê:
– Ghi rõ giá thuê, phương thức thanh toán và thời hạn thuê.
– Quy định rõ nghĩa vụ bảo quản tài sản, quyền chấm dứt hợp đồng.
– Đảm bảo tài sản được giao đúng hiện trạng, có thể kèm theo biên bản kiểm kê.
Hợp đồng cho mượn:
– Ghi rõ thời hạn mượn và điều kiện trả lại tài sản.
– Quy định trách nhiệm bảo quản tài sản và xử lý khi hư hỏng.
– Đối với tài sản có giá trị lớn, nên công chứng để tránh tranh chấp.
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn lựa chọn hình thức hợp đồng phù hợp với mục đích sử dụng tài sản, cũng như biết được khi nào cần công chứng để đảm bảo quyền lợi tối đa. Dù là thuê hay cho mượn, việc soạn thảo hợp đồng chi tiết, minh bạch và đúng pháp luật luôn là bước quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên và tránh những rắc rối không đáng có.