Đóng

Tin tức

29 Tháng Bảy, 2025

Người mất năng lực hành vi dân sự có được lập di chúc không?

Lập di chúc là quyền cơ bản của mỗi cá nhân nhằm phân chia tài sản của mình sau khi qua đời. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể thực hiện quyền này. Một trong những câu hỏi pháp lý phổ biến là: “Người mất năng lực hành vi dân sự có được lập di chúc không?”

Bài viết dưới đây, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ thế nào là mất năng lực hành vi dân sự, người ở trong tình trạng này có được lập di chúc hay không, và nếu không, thì tài sản của họ sẽ được xử lý như thế nào sau khi qua đời.

1. Năng lực hành vi dân sự là gì?

Theo Điều 19 Bộ luật Dân sự 2015, năng lực hành vi dân sự là khả năng của một cá nhân nhận thức và làm chủ hành vi của mình, từ đó tự mình xác lập, thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự.

Tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe tinh thần, pháp luật chia năng lực hành vi dân sự của cá nhân thành nhiều mức độ:

– Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.

– Hạn chế năng lực hành vi dân sự.

– Mất năng lực hành vi dân sự.

2. Thế nào là mất năng lực hành vi dân sự?

Căn cứ theo Điều 22 Bộ luật Dân sự 2015, một người được coi là mất năng lực hành vi dân sự khi:

– Do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác khiến không thể nhận thức và làm chủ hành vi của mình.

– Tình trạng này được xác nhận bởi giám định y khoa.

– Có quyết định của Tòa án tuyên bố người đó mất năng lực hành vi dân sự.

Người bị mất năng lực hành vi dân sự sẽ được Tòa án chỉ định một người giám hộ để thay mặt thực hiện các hành vi pháp lý. Từ thời điểm bị tuyên bố, họ không còn khả năng tự mình xác lập hành vi dân sự như mua bán, cho tặng, vay mượn… và không thể lập di chúc.

3. Người mất năng lực hành vi dân sự có được lập di chúc không?

Câu trả lời là KHÔNG.

Theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, một trong những điều kiện để di chúc có hiệu lực là:

“Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép.”

Như vậy, người mất năng lực hành vi dân sự sẽ không thể lập di chúc hợp pháp, vì không đáp ứng điều kiện về sự minh mẫn, sáng suốtkhả năng nhận thức hành vi tại thời điểm lập di chúc.

=> Lưu ý: Ngay cả khi người đó cố gắng để lại di chúc bằng văn bản hoặc miệng, nhưng nếu bị xác định là đã mất năng lực hành vi dân sự tại thời điểm lập di chúc, thì bản di chúc đó cũng sẽ bị tuyên vô hiệu.

4. Trường hợp mất năng lực hành vi dân sự sau khi lập di chúc

Một vấn đề khác thường gặp là: người lập di chúc có đầy đủ năng lực hành vi dân sự tại thời điểm lập, nhưng về sau mới mất năng lực, thì di chúc có còn giá trị không?

Câu trả lời là: CÓ.

Pháp luật chỉ xem xét thời điểm lập di chúc. Nếu tại thời điểm đó, người lập minh mẫn, sáng suốt, tự nguyện, thì di chúc vẫn có hiệu lực, ngay cả khi sau này họ mất trí nhớ, mắc bệnh tâm thần hoặc bị tuyên mất năng lực hành vi dân sự.

Ngược lại, nếu di chúc được lập sau khi người đó đã bị Tòa tuyên mất năng lực, thì di chúc sẽ vô hiệu toàn bộ, trừ khi sau này có quyết định phục hồi năng lực hành vi dân sự.

5. Vậy tài sản của người mất năng lực hành vi dân sự sẽ được chia thế nào?

Trong trường hợp người mất năng lực hành vi dân sự không để lại di chúc hợp pháp, thì sau khi họ qua đời, tài sản sẽ được chia theo pháp luật theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015.

Theo đó, tài sản sẽ được chia cho hàng thừa kế thứ nhất bao gồm:

– Vợ hoặc chồng;

– Con đẻ, con nuôi;

– Cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi.

Nếu không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất, thì tài sản sẽ chuyển sang hàng thừa kế thứ hai và tiếp tục như vậy.

Việc chia thừa kế theo pháp luật có thể dẫn đến kết quả không đúng với mong muốn ban đầu của người đã khuất (nếu có), và đôi khi phát sinh tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình, nhất là khi tài sản lớn hoặc nhiều người cùng có quyền lợi.

6. Giải pháp nào cho người bị hạn chế khả năng nhận thức?

Có nhiều người, đặc biệt là người cao tuổi hoặc người có bệnh lý nhẹ về trí nhớ (chưa đến mức mất năng lực hành vi dân sự), vẫn mong muốn lập di chúc hợp pháp. Trong trường hợp này, có thể thực hiện theo hướng sau:

– Thực hiện giám định y khoa: Nếu kết luận người đó vẫn có khả năng nhận thức, dù trí nhớ giảm sút, thì di chúc vẫn có thể được công nhận, miễn là lập đúng quy trình.

– Lập di chúc tại văn phòng công chứng: Đây là cách giúp đảm bảo tính pháp lý cao nhất, vì công chứng viên sẽ đánh giá tình trạng tâm thần của người lập và chỉ đồng ý công chứng nếu người đó minh mẫn.

– Ghi hình lại quá trình lập di chúc: Dù không bắt buộc, việc ghi âm hoặc quay video có thể là chứng cứ hữu ích nếu sau này có tranh chấp.

7. Lời khuyên pháp lý

– Người đang minh mẫn, sáng suốt nên lập di chúc càng sớm càng tốt, tránh để đến khi tuổi cao hoặc có dấu hiệu suy giảm trí nhớ.

– Không nên để người thân tự viết di chúc mà không có người chứng kiến hoặc công chứng, vì dễ bị nghi ngờ giả mạo.

– Nếu trong gia đình có người bị tuyên mất năng lực hành vi dân sự, cần có người giám hộ hợp pháp quản lý tài sản và quyền lợi cho người đó, tránh việc bị người khác lợi dụng.

Xem thêm:

Lập di chúc bằng miệng có hợp lệ không? Những trường hợp được áp dụng

Ai có quyền lập di chúc? Điều kiện để di chúc có hiệu lực pháp lý

Để đảm bảo ý nguyện của mình được thực hiện sau khi qua đời, mỗi người nên chủ động lập di chúc hợp pháp từ khi còn đủ điều kiện, đặc biệt là khi đã có tài sản riêng hoặc mong muốn phân chia rõ ràng cho con cháu. Đừng để những thiếu sót pháp lý ảnh hưởng đến tài sản và làm tổn hại đến tình cảm trong gia đình sau này.