Đóng

Tin tức

12 Tháng Mười Một, 2025

Lưu ý quan trọng khi công chứng hợp đồng tín dụng doanh nghiệp

Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, việc vay vốn thông qua hợp đồng tín dụng là một trong những phương thức phổ biến giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất, đầu tư dự án hay bổ sung vốn lưu động. Tuy nhiên, hợp đồng tín dụng doanh nghiệp mang tính pháp lý cao, đi kèm nhiều nghĩa vụ và quyền lợi, do đó công chứng hợp đồng tín dụng doanh nghiệp trở thành bước quan trọng để bảo đảm an toàn pháp lý cho cả bên vay và bên cho vay.

Bài viết dưới đây, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ phân tích chi tiết những lưu ý quan trọng khi thực hiện công chứng hợp đồng tín dụng doanh nghiệp.

1. Hợp đồng tín dụng doanh nghiệp là gì?

Hợp đồng tín dụng doanh nghiệp là thỏa thuận bằng văn bản giữa tổ chức tín dụng (ngân hàng, công ty tài chính) và doanh nghiệp vay vốn. Hợp đồng này xác lập các quyền và nghĩa vụ của các bên, bao gồm:

– Số tiền vay, mục đích sử dụng vốn.

– Thời hạn vay, phương thức trả nợ và lãi suất.

– Bảo đảm nghĩa vụ như tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh.

– Quyền và nghĩa vụ của bên vay: thực hiện đúng cam kết, sử dụng vốn đúng mục đích.

– Quyền và nghĩa vụ của bên cho vay: giải ngân đúng hạn, cung cấp thông tin minh bạch.

Hợp đồng tín dụng doanh nghiệp có thể được ký trực tiếp, qua điện tử hoặc thông qua các hình thức công chứng, chứng thực nhằm tăng tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi cho các bên.

2. Tại sao cần công chứng hợp đồng tín dụng doanh nghiệp?

Công chứng hợp đồng tín dụng doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

– Xác thực tính pháp lý của hợp đồng: Công chứng viên xác nhận chữ ký, năng lực pháp lý của các bên và nội dung hợp đồng, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

– Tăng độ tin cậy với ngân hàng và đối tác: Các bên tham gia giao dịch, đặc biệt là ngân hàng, đánh giá cao hợp đồng đã được công chứng khi giải ngân hoặc quản lý rủi ro tín dụng.

– Hỗ trợ giải quyết tranh chấp: Nếu xảy ra tranh chấp hoặc vướng mắc, hợp đồng công chứng sẽ là căn cứ pháp lý mạnh mẽ, giúp tòa án hoặc trọng tài thương mại nhanh chóng xác minh và ra phán quyết.

– Bảo vệ tài sản đảm bảo: Khi vay vốn bằng tài sản thế chấp, hợp đồng công chứng giúp xác nhận quyền sở hữu và tính pháp lý của tài sản, tránh rủi ro giả mạo hoặc tranh chấp ngoài ý muốn.

3. Lưu ý quan trọng khi công chứng hợp đồng tín dụng doanh nghiệp

3.1. Kiểm tra đầy đủ thông tin pháp lý của doanh nghiệp

Trước khi công chứng, các bên cần đảm bảo thông tin pháp lý của doanh nghiệp vay:

– Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (cập nhật thông tin mới nhất).

– Chứng thực đại diện theo pháp luật: Giám đốc hoặc người được ủy quyền.

– Giấy tờ tùy thân hợp pháp của người ký hợp đồng (CMND/CCCD hoặc hộ chiếu).

Việc kiểm tra này giúp công chứng viên xác nhận đúng chủ thể, tránh rủi ro hợp đồng vô hiệu do người ký không có thẩm quyền.

3.2. Rà soát kỹ nội dung hợp đồng trước khi công chứng

Nội dung hợp đồng tín dụng doanh nghiệp cần rõ ràng, chi tiết và đầy đủ các điều khoản. Các điểm cần chú ý:

– Mục đích vay vốn: Phải ghi cụ thể, đúng mục đích sản xuất, kinh doanh, đầu tư dự án…

– Số tiền và hình thức giải ngân: Xác định rõ tổng số tiền, lần giải ngân, phương thức chuyển khoản hoặc tiền mặt.

– Lãi suất và các loại phí: Bao gồm lãi suất cố định hoặc thả nổi, phí phạt trả chậm, phí quản lý khoản vay.

– Thời hạn và phương thức trả nợ: Quy định rõ ngày thanh toán, tần suất trả lãi, cơ cấu trả nợ gốc và lãi.

– Bảo đảm nghĩa vụ tín dụng: Liệt kê tài sản thế chấp, giá trị định giá, quyền và nghĩa vụ của bên bảo đảm.

– Quyền và nghĩa vụ của các bên: Bao gồm các điều kiện giải ngân, kiểm tra báo cáo tài chính, thông tin về thay đổi cơ cấu doanh nghiệp…

Điều khoản giải quyết tranh chấp: Xác định cơ quan giải quyết, tòa án hoặc trọng tài thương mại.

Một hợp đồng thiếu chi tiết hoặc mơ hồ dễ dẫn đến tranh chấp, kiện tụng và rủi ro pháp lý cao.

3.3. Xác minh tài sản thế chấp

Nếu hợp đồng tín dụng doanh nghiệp yêu cầu tài sản thế chấp, cần thực hiện các bước:

– Xác minh quyền sở hữu tài sản (bất động sản, máy móc, phương tiện, cổ phần…).

– Định giá tài sản chính xác và công khai.

– Kiểm tra tình trạng pháp lý: không bị tranh chấp, không bị thế chấp hoặc cầm cố trước đó.

Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi bên cho vay mà còn giúp bên vay tránh rủi ro mất tài sản do tranh chấp pháp lý.

3.4. Lưu ý về chữ ký và người đại diện pháp lý

Hợp đồng tín dụng doanh nghiệp phải được ký bởi người có thẩm quyền đại diện doanh nghiệp, thường là Giám đốc hoặc người được ủy quyền hợp pháp.

– Nếu ký thay, cần có giấy ủy quyền hợp pháp.

– Chữ ký phải đúng mẫu đã đăng ký với cơ quan công chứng.

– Đối với giao dịch điện tử, nên sử dụng chữ ký số hợp pháp để đảm bảo giá trị pháp lý.

3.5. Chú ý đến các điều khoản phạt và xử lý vi phạm

Hợp đồng tín dụng thường đi kèm điều khoản phạt vi phạm nhằm bảo vệ quyền lợi của bên cho vay. Một số lưu ý:

– Phí phạt trả chậm hoặc trả nợ trước hạn.

– Quy định về lãi suất quá hạn, cách tính và thời điểm áp dụng.

– Quyền thu hồi tài sản thế chấp nếu bên vay vi phạm hợp đồng.

Những điều khoản này cần rõ ràng và phù hợp với pháp luật để tránh tranh chấp không đáng có.

3.6. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ trước khi công chứng

Các hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

– Dự thảo hợp đồng tín dụng đã thỏa thuận giữa các bên.

– Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy tờ tùy thân của người ký hợp đồng.

– Hồ sơ tài sản thế chấp (nếu có).

– Các giấy tờ pháp lý liên quan khác như báo cáo tài chính, giấy ủy quyền.

Việc chuẩn bị đầy đủ giúp tiết kiệm thời gian công chứng và đảm bảo hợp đồng được chứng nhận hợp pháp.

4. Những lưu ý sau khi công chứng hợp đồng tín dụng

– Lưu giữ bản gốc hợp đồng công chứng tại doanh nghiệp và bên cho vay.

– Kiểm tra lại điều khoản công chứng để đảm bảo đúng theo thỏa thuận trước đó.

– Thông báo cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng về các thay đổi (nếu có) để cập nhật hồ sơ.

– Theo dõi nghĩa vụ trả nợ và các điều khoản liên quan đến bảo đảm, để tránh vi phạm hợp đồng.

Để đảm bảo an toàn, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, rà soát kỹ nội dung hợp đồng, xác nhận quyền đại diện và lưu ý các điều khoản pháp lý quan trọng. Một hợp đồng tín dụng được công chứng đầy đủ không chỉ là văn bản pháp lý, mà còn là bảo chứng an toàn tài chính giúp doanh nghiệp yên tâm trong hoạt động kinh doanh và mở rộng phát triển.