Tư vấn chia tài sản chung khi ly hôn – Những sai lầm thường gặp và cách xử lý
Ly hôn không chỉ là sự chấm dứt quan hệ hôn nhân mà còn là quá trình phức tạp về mặt pháp lý, đặc biệt khi liên quan đến việc chia tài sản chung. Nhiều người bước vào giai đoạn này trong tâm lý căng thẳng, thiếu hiểu biết về quy định pháp luật, dẫn đến những sai lầm đáng tiếc khiến việc phân chia tài sản trở nên rối rắm, kéo dài hoặc thiệt thòi về quyền lợi.
Bài viết dưới đây, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia tài sản chung khi ly hôn, đồng thời chỉ ra những sai lầm thường gặp và hướng xử lý hiệu quả.
1. Tài sản chung của vợ chồng là gì?
Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:
– Tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân.
– Thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh.
– Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng.
– Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho chung.
– Tài sản mà hai bên thỏa thuận là tài sản chung.
Ngoài ra, những tài sản không chứng minh được là tài sản riêng thì mặc nhiên được coi là tài sản chung. Đây là điểm mà nhiều người dễ bị nhầm lẫn hoặc chủ quan trong quá trình chứng minh quyền sở hữu.
2. Nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn
Khi ly hôn, việc chia tài sản được thực hiện dựa trên các nguyên tắc tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình, bao gồm:
– Chia đôi là nguyên tắc cơ bản, nhưng có xem xét đến yếu tố công sức, hoàn cảnh và lỗi của mỗi bên.
– Tài sản được chia bằng hiện vật, nếu không thể chia được thì chia theo giá trị.
– Bảo vệ quyền lợi của con cái và bên yếu thế hơn (thường là người không có thu nhập ổn định).
– Nếu vợ chồng có thỏa thuận chia tài sản thì Tòa án sẽ căn cứ vào thỏa thuận đó.
Việc hiểu đúng nguyên tắc chia tài sản sẽ giúp bạn chủ động và bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình giải quyết ly hôn.
3. Những sai lầm thường gặp khi chia tài sản chung
Sai lầm 1: Không xác định rõ đâu là tài sản chung, đâu là tài sản riêng
Nhiều người chủ quan hoặc nhầm lẫn khi cho rằng mọi tài sản trong thời kỳ hôn nhân đều là của riêng mình. Trên thực tế, ngay cả khi tài sản đứng tên một người nhưng được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, thì vẫn có thể bị coi là tài sản chung.
Cách xử lý:
Hãy chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản (ví dụ: hợp đồng mua bán, chứng từ thanh toán, giấy tặng cho riêng, văn bản thừa kế, v.v.). Nếu không chứng minh được, khả năng tài sản bị chia là rất cao.
Sai lầm 2: Không lập văn bản thỏa thuận tài sản trong hôn nhân
Luật cho phép vợ chồng có thể thỏa thuận tài sản chung – riêng bằng văn bản trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, rất ít cặp đôi thực hiện điều này. Khi ly hôn xảy ra, việc không có thỏa thuận rõ ràng dẫn đến tranh chấp phức tạp, mất nhiều thời gian và chi phí.
Cách xử lý:
Nếu vẫn đang trong hôn nhân, bạn có thể lập văn bản thỏa thuận tài sản chung – riêng, có công chứng hoặc chứng thực. Trong trường hợp đã ly hôn, hãy tìm cách thương lượng và lập biên bản thỏa thuận phân chia tài sản trước khi ra tòa, để tiết kiệm thời gian xét xử.
Sai lầm 3: Không kê khai hoặc cố tình giấu tài sản
Một số bên trong vụ ly hôn cố tình che giấu tài sản, sang tên người thân hoặc tẩu tán để tránh chia sẻ. Tuy nhiên, đây là hành vi bị pháp luật nghiêm cấm. Nếu bị phát hiện, người giấu tài sản có thể bị Tòa án xử chia bất lợi hoặc mất quyền hưởng phần tài sản đó.
Cách xử lý:
Luôn trung thực khi kê khai tài sản, đồng thời có thể đề nghị Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (ví dụ: phong tỏa tài khoản, ngăn chặn chuyển nhượng) nếu nghi ngờ đối phương tẩu tán tài sản.

Sai lầm 4: Không định giá tài sản đúng thực tế
Khi chia tài sản, nếu hai bên tự ước lượng giá trị mà không có căn cứ định giá cụ thể, dễ xảy ra tranh chấp hoặc thiệt thòi cho một bên.
Cách xử lý:
Nên yêu cầu cơ quan chuyên môn định giá tài sản – đặc biệt là bất động sản, xe, hoặc tài sản có giá trị lớn. Giá trị tài sản được xác định rõ ràng sẽ giúp Tòa án dễ dàng đưa ra phán quyết công bằng.
Sai lầm 5: Không hiểu rõ quyền lợi về tài sản riêng
Tài sản được tặng cho riêng, thừa kế riêng, hoặc có trước hôn nhân là tài sản riêng, không bị chia khi ly hôn. Tuy nhiên, nhiều người không biết cách bảo vệ quyền này, dẫn đến mất quyền sở hữu hoặc chia nhầm cho bên còn lại.
Cách xử lý:
Chuẩn bị chứng từ chứng minh tài sản riêng, ví dụ:
– Giấy tặng cho có ghi rõ “cho riêng”.
– Văn bản thừa kế chỉ định rõ người nhận.
– Hợp đồng mua bán, sổ đỏ, sổ tiết kiệm trước khi kết hôn.
Nếu không có giấy tờ chứng minh, bạn có thể yêu cầu Tòa án xác minh thông qua nhân chứng, lịch sử giao dịch, sao kê ngân hàng, v.v.
4. Trường hợp đặc biệt khi chia tài sản chung
Tài sản là nhà đất
Nếu là nhà hoặc đất đứng tên cả hai vợ chồng, Tòa án sẽ xem xét chia đôi hoặc chia theo giá trị công sức đóng góp. Nếu chỉ một bên đứng tên nhưng tài sản được tạo ra trong hôn nhân, vẫn có thể được coi là tài sản chung.
Tài sản là doanh nghiệp hoặc cổ phần
Đây là loại tài sản phức tạp, thường phải định giá lại doanh nghiệp hoặc phần vốn góp, sau đó chia giá trị tương ứng.
Nợ chung
Nợ được hình thành trong thời kỳ hôn nhân nhằm phục vụ lợi ích chung của gia đình sẽ được xem là nợ chung và chia đôi nghĩa vụ trả nợ. Nếu nợ do một bên tự ý vay để phục vụ mục đích cá nhân, người đó phải tự chịu trách nhiệm.
5. Có nên nhờ luật sư tư vấn khi chia tài sản ly hôn?
Câu trả lời là có. Một luật sư chuyên về hôn nhân và gia đình sẽ giúp bạn:
– Phân tích chính xác tài sản nào là chung, tài sản nào là riêng.
– Đưa ra chiến lược thương lượng hợp lý, tránh mất quyền lợi.
– Chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ, định giá tài sản theo quy định pháp luật.
– Đại diện bạn làm việc với Tòa án nếu có tranh chấp.
Sự đồng hành của luật sư giúp giảm căng thẳng, tiết kiệm thời gian và đảm bảo kết quả chia tài sản công bằng, đúng pháp luật.
Việc chia tài sản chung khi ly hôn là vấn đề nhạy cảm nhưng có thể giải quyết một cách công bằng, minh bạch nếu hai bên hiểu đúng quy định pháp luật và chuẩn bị kỹ lưỡng.
Đừng để cảm xúc chi phối khiến bạn rơi vào những sai lầm phổ biến như giấu tài sản, không chứng minh được quyền sở hữu hay định giá sai. Thay vào đó, hãy tham khảo ý kiến luật sư, thu thập chứng cứ rõ ràng và giữ thái độ hợp tác để việc chia tài sản diễn ra nhanh chóng, thuận lợi nhất.


