Đóng

Tin tức

6 Tháng Tám, 2025

Hợp đồng bảo lãnh là gì? Quy định mới theo bộ luật dân sự

Trong các giao dịch vay vốn, hợp tác kinh doanh hay giao dịch dân sự nói chung, hợp đồng bảo lãnh đóng vai trò như một hình thức bảo đảm thực hiện nghĩa vụ quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ hợp đồng bảo lãnh là gì, ai có thể đứng ra bảo lãnh, trách nhiệm của bên bảo lãnh đến đâu và pháp luật hiện hành quy định như thế nào.

Bài viết dưới đây, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất về hợp đồng bảo lãnh theo Bộ luật Dân sự 2015, giúp người dân và doanh nghiệp chủ động hơn trong các giao dịch dân sự, tài chính.

1. Hợp đồng bảo lãnh là gì?

Theo quy định tại Điều 335 Bộ luật Dân sự 2015, bảo lãnh là việc bên thứ ba (bên bảo lãnh) cam kết với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (bên được bảo lãnh) nếu bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ của mình.

Từ đó, hợp đồng bảo lãnh là văn bản thể hiện thỏa thuận giữa các bên liên quan đến việc bảo đảm nghĩa vụ. Hợp đồng này thường đi kèm với một hợp đồng gốc (ví dụ: hợp đồng vay tiền, hợp đồng mua bán…), trong đó có một bên cần được bảo đảm.

2. Các chủ thể trong hợp đồng bảo lãnh

Một hợp đồng bảo lãnh hợp pháp phải có các chủ thể sau:

– Bên bảo lãnh: Cá nhân hoặc tổ chức có đủ năng lực hành vi dân sự và năng lực pháp luật để thực hiện việc bảo lãnh.

– Bên được bảo lãnh: Là người thực hiện nghĩa vụ dân sự chính (người vay tiền, bên chịu nợ…).

– Bên nhận bảo lãnh: Là người có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ (ngân hàng, tổ chức tín dụng, đối tác…).

3. Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng bảo lãnh

Tương tự như các loại hợp đồng dân sự khác, hợp đồng bảo lãnh chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau (theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015):

– Chủ thể có đầy đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự;

– Các bên hoàn toàn tự nguyện tham gia giao kết;

– Mục đích và nội dung hợp đồng không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội;

– Hình thức hợp đồng phải bằng văn bản, nếu pháp luật có quy định cụ thể.

Ngoài ra, bên bảo lãnh cần có giấy tờ rõ ràng, xác định phạm vi bảo lãnh, thời hạn bảo lãnh, phương thức xử lý khi nghĩa vụ không được thực hiện.

4. Nội dung cần có trong hợp đồng bảo lãnh

Một hợp đồng bảo lãnh đầy đủ thường bao gồm các nội dung chính:

– Thông tin các bên tham gia;

– Mô tả nghĩa vụ được bảo lãnh (khoản vay, khoản thanh toán…);

– Phạm vi bảo lãnh: toàn bộ hay một phần nghĩa vụ;

– Thời hạn bảo lãnh: đến khi nào hoặc trong khoảng thời gian nào;

– Điều kiện thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh;

– Trách nhiệm khi bên được bảo lãnh không thực hiện đúng nghĩa vụ;

– Cam kết, chữ ký và xác nhận của các bên.

5. Quy định mới nổi bật theo Bộ luật Dân sự 2015

5.1. Cho phép bảo lãnh bằng tài sản

Trước đây, nhiều người hiểu bảo lãnh chủ yếu là “cam kết miệng” hoặc “giấy cam đoan”, nhưng theo quy định mới, bên bảo lãnh có thể sử dụng tài sản để bảo lãnh, thậm chí đăng ký giao dịch bảo đảm tại cơ quan có thẩm quyền nếu cần.

5.2. Ràng buộc rõ trách nhiệm của bên bảo lãnh

Nếu bên được bảo lãnh vi phạm nghĩa vụ, bên bảo lãnh phải thực hiện nghĩa vụ thay, sau đó có quyền yêu cầu người được bảo lãnh hoàn trả toàn bộ khoản tiền, chi phí đã thanh toán.

5.3. Trách nhiệm liên đới hoặc độc lập

Các bên có thể thỏa thuận bên bảo lãnh sẽ liên đới trách nhiệm cùng người vay, hoặc chỉ phải trả thay khi bên được bảo lãnh mất khả năng thanh toán. Trường hợp không có thỏa thuận, mặc định sẽ là bảo lãnh độc lập (tức chỉ trả thay khi người vay không trả được).

5.4. Chấm dứt nghĩa vụ bảo lãnh trong một số trường hợp

Theo Điều 342 BLDS 2015, bảo lãnh chấm dứt khi:

– Nghĩa vụ được bảo lãnh đã được thực hiện xong;

– Các bên thỏa thuận chấm dứt bảo lãnh;

– Bên được bảo lãnh chết, mất tích (nếu nghĩa vụ không còn hiệu lực);

– Hết thời hạn bảo lãnh mà không phát sinh yêu cầu thực hiện.

6. Hợp đồng bảo lãnh có phải công chứng không?

Hiện nay, pháp luật không bắt buộc hợp đồng bảo lãnh phải công chứng hoặc chứng thực, trừ khi:

– Bảo lãnh liên quan đến bất động sản;

– Các bên có thỏa thuận yêu cầu công chứng;

– Tài sản bảo lãnh thuộc diện bắt buộc đăng ký giao dịch bảo đảm.

Trong thực tế, các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính thường yêu cầu người bảo lãnh ký hợp đồng công chứng nhằm tăng tính pháp lý và hạn chế tranh chấp.

7. Một số rủi ro thường gặp khi ký hợp đồng bảo lãnh

– Bị lôi kéo, lợi dụng lòng tin: Rất nhiều trường hợp người thân, bạn bè bảo lãnh cho nhau nhưng không kiểm soát được khả năng trả nợ của bên được bảo lãnh, dẫn đến việc phải gánh nợ thay.

– Không hiểu rõ phạm vi bảo lãnh: Một số người nghĩ mình chỉ “ký giúp”, nhưng thật ra đã cam kết chịu trách nhiệm toàn bộ.

– Không ghi rõ thời hạn bảo lãnh, dẫn đến việc phải chịu nghĩa vụ kéo dài, thậm chí hàng chục năm.

Hợp đồng bảo lãnh là một công cụ pháp lý quan trọng giúp tăng độ tin cậy trong các giao dịch dân sự, tài chính. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu người bảo lãnh không hiểu rõ trách nhiệm của mình. Với những cập nhật mới từ Bộ luật Dân sự 2015, người dân và doanh nghiệp cần nắm vững các quy định để tránh vướng vào những rắc rối pháp lý không đáng có. Đừng vì cả nể mà gánh nợ thay – hãy hành động dựa trên hiểu biết và cẩn trọng!