Công chứng văn bản thỏa thuận tài sản: Lưu ý quan trọng tránh tranh chấp
Trong đời sống hôn nhân và các giao dịch dân sự, việc lập văn bản thỏa thuận tài sản giữa vợ chồng, người thân hoặc các bên liên quan là một biện pháp giúp xác định rõ quyền sở hữu, trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên đối với tài sản chung hoặc riêng. Tuy nhiên, để văn bản này có giá trị pháp lý và tránh phát sinh tranh chấp, việc công chứng văn bản thỏa thuận tài sản là bước không thể bỏ qua.
Bài viết dưới đây, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ về quy định, quy trình và những lưu ý quan trọng trong quá trình công chứng loại văn bản này.
1. Văn bản thỏa thuận tài sản là gì?
Văn bản thỏa thuận tài sản là sự thống nhất giữa các bên (thường là vợ chồng, người thân trong gia đình hoặc các bên trong giao dịch dân sự) về việc xác định quyền sở hữu, quản lý, sử dụng hoặc định đoạt đối với một hoặc nhiều tài sản.
Trong hôn nhân, đây có thể là văn bản thỏa thuận tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng được lập trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân. Trong các trường hợp khác, có thể là văn bản thỏa thuận chia tài sản chung, xác nhận phần sở hữu hoặc phân chia lợi ích khi đầu tư, mua bán, góp vốn, thừa kế…
Mục đích của việc lập văn bản thỏa thuận tài sản là:
– Làm rõ quyền lợi, nghĩa vụ của các bên;
– Tránh mâu thuẫn, tranh chấp trong tương lai;
– Làm căn cứ pháp lý khi xảy ra tranh chấp hoặc khi đăng ký quyền sở hữu tài sản.
2. Khi nào cần công chứng văn bản thỏa thuận tài sản?
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Luật Công chứng 2014, văn bản thỏa thuận tài sản phải được công chứng trong các trường hợp sau:
– Văn bản thỏa thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng trước hôn nhân.
– Văn bản thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.
– Văn bản thỏa thuận xác định phần quyền sở hữu tài sản chung của các thành viên trong gia đình (liên quan đến quyền sử dụng đất, nhà ở, tài sản gắn liền với đất).
– Khi pháp luật hoặc cơ quan nhà nước yêu cầu công chứng để làm căn cứ đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng.
Đối với các thỏa thuận tài sản khác (như giữa người thân, người góp vốn, người đầu tư…), tuy không bắt buộc nhưng việc công chứng vẫn rất cần thiết nhằm đảm bảo giá trị pháp lý và tránh tranh chấp sau này.
3. Lợi ích của việc công chứng văn bản thỏa thuận tài sản
Công chứng không chỉ là thủ tục hành chính mà là một bước bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các bên tham gia. Cụ thể:
– Tăng giá trị pháp lý: Văn bản được công chứng có giá trị chứng cứ, được pháp luật công nhận và có thể dùng làm bằng chứng tại tòa án khi xảy ra tranh chấp.
– Phòng ngừa rủi ro: Công chứng viên sẽ kiểm tra nội dung, tính hợp pháp của văn bản, giúp phát hiện những điều khoản vi phạm pháp luật hoặc thiếu chặt chẽ.
– Đảm bảo tính minh bạch: Thể hiện rõ quyền, nghĩa vụ và tỷ lệ sở hữu của từng bên, hạn chế hiểu lầm hoặc tranh chấp tài sản về sau.
– Hỗ trợ thủ tục hành chính: Khi cần đăng ký quyền sở hữu nhà, đất hoặc các tài sản có giá trị lớn, văn bản công chứng là điều kiện bắt buộc.
4. Hồ sơ cần chuẩn bị khi công chứng văn bản thỏa thuận tài sản
Để việc công chứng được diễn ra thuận lợi, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định. Cụ thể gồm:
Đối với cá nhân:
– Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
– Sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận nơi cư trú.
– Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận độc thân…).
Đối với tài sản (nếu có):
– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ, sổ hồng).
– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản khác (xe ô tô, cổ phần, tài khoản ngân hàng…).
– Hồ sơ xác định giá trị hoặc phần quyền tài sản nếu là tài sản chung.
Dự thảo văn bản thỏa thuận tài sản:
Nếu bạn đã có sẵn nội dung thỏa thuận, có thể mang theo để công chứng viên xem xét, chỉnh sửa và xác nhận. Trường hợp chưa có, văn phòng công chứng sẽ hỗ trợ soạn thảo theo yêu cầu.
5. Quy trình công chứng văn bản thỏa thuận tài sản
Quy trình công chứng thường được thực hiện theo 4 bước cơ bản sau:
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra giấy tờ
Các bên nộp hồ sơ tại văn phòng công chứng. Công chứng viên kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ, xác định đúng thẩm quyền và loại văn bản cần công chứng.
Bước 2: Soạn thảo hoặc xem xét văn bản
Nếu khách hàng chưa có dự thảo, công chứng viên sẽ soạn thảo văn bản thỏa thuận theo quy định pháp luật.
Nếu đã có bản thỏa thuận sẵn, công chứng viên sẽ rà soát nội dung để đảm bảo hợp pháp và rõ ràng.
Bước 3: Ký kết và công chứng
Các bên cùng đọc lại văn bản, xác nhận nội dung và ký trước mặt công chứng viên. Sau đó, công chứng viên ký, đóng dấu và ghi vào sổ công chứng.
Bước 4: Trả kết quả và lưu trữ hồ sơ
Văn bản được đóng dấu công chứng và trả cho các bên. Một bản gốc được lưu trữ tại văn phòng công chứng để đối chiếu khi cần thiết.
6. Những lưu ý quan trọng để tránh tranh chấp
Để văn bản thỏa thuận tài sản có giá trị pháp lý cao và tránh phát sinh mâu thuẫn, bạn cần lưu ý:
– Nội dung phải rõ ràng, minh bạch, thể hiện cụ thể phần quyền của từng bên, không được vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
– Tài sản được thỏa thuận phải có nguồn gốc hợp pháp, không đang tranh chấp, kê biên hoặc bị thế chấp.
– Các bên phải tự nguyện, không bị ép buộc hay lừa dối.
– Nếu là thỏa thuận tài sản chung vợ chồng, cần có chữ ký của cả hai người và được công chứng viên xác nhận.
– Sau khi công chứng, nếu có thay đổi nội dung hoặc tài sản, nên lập phụ lục bổ sung và tiếp tục công chứng để đảm bảo tính pháp lý liên tục.
Xem thêm:
Khi nào cần công chứng hợp đồng thế chấp và thủ tục thực hiện
Bí quyết công chứng hợp đồng thế chấp nhanh chóng, tránh rủi ro pháp lý
Công chứng văn bản thỏa thuận tài sản là một biện pháp quan trọng giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn pháp lý trong quan hệ tài sản, đặc biệt giữa vợ chồng hoặc các bên có quyền lợi chung. Việc thực hiện đúng thủ tục công chứng không chỉ giúp văn bản có hiệu lực pháp lý mà còn là “lá chắn” bảo vệ các bên khỏi rủi ro và tranh chấp trong tương lai.



