Đóng

Tin tức

12 Tháng Tư, 2025

Công Chứng Hợp Đồng Góp Vốn: Những Điều Khoản Quan Trọng Không Thể Thiếu

Trong quá trình đầu tư hay hợp tác kinh doanh, hợp đồng góp vốn là văn bản không thể thiếu để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên. Tuy nhiên, chỉ khi được công chứng đầy đủ, hợp đồng này mới có giá trị pháp lý vững chắc.

Bài viết dưới đây Văn Phòng Công Chứng Trần Hằng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc công chứng hợp đồng góp vốn và những điều khoản quan trọng mà bạn tuyệt đối không nên bỏ qua.

Xem thêm:

Góp Vốn Bằng Tài Sản – Có Bắt Buộc Phải Công Chứng Hợp Đồng Không?

Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Công Chứng Hợp Đồng Góp Vốn Mới Nhất 2025

1. Tại sao phải công chứng hợp đồng góp vốn?

Việc công chứng hợp đồng góp vốn không chỉ đơn thuần là “xác nhận chữ ký”, mà còn là một bước bảo đảm tính hợp pháp, tính minh bạch và phòng tránh rủi ro pháp lý về sau. Theo quy định tại Bộ luật Dân sự và Luật Công chứng, một số hợp đồng góp vốn, đặc biệt là góp vốn bằng tài sản bất động sản hoặc tài sản có giá trị lớn, cần được công chứng tại văn phòng công chứng hoặc tổ chức hành nghề công chứng.

Công chứng hợp đồng góp vốn giúp:

– Xác định rõ quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản góp vốn.

– Ngăn ngừa tranh chấp trong tương lai.

– Tăng tính pháp lý, giúp hợp đồng có thể sử dụng làm căn cứ khởi kiện hoặc giải quyết tranh chấp.

– Đảm bảo các bên đều hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.

2. Những điều khoản không thể thiếu trong hợp đồng góp vốn

Dưới đây là các điều khoản bắt buộc hoặc nên có trong một hợp đồng góp vốn chuẩn chỉnh trước khi đem đi công chứng:

a. Thông tin các bên góp vốn

Thông tin đầy đủ và chính xác về các bên là yếu tố đầu tiên cần làm rõ, bao gồm:

– Họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD hoặc giấy tờ tương đương.

– Địa chỉ thường trú, nơi ở hiện tại.

– Nếu là tổ chức: tên doanh nghiệp, mã số thuế, đại diện pháp luật, chức danh.

Việc cung cấp thông tin rõ ràng giúp xác định tư cách pháp lý của các bên và là cơ sở để cơ quan công chứng xác minh.

b. Mục đích góp vốn

Hợp đồng cần nêu rõ mục đích sử dụng vốn, chẳng hạn như: thành lập công ty, mở rộng hoạt động kinh doanh, mua sắm tài sản, đầu tư dự án… Mục đích càng cụ thể, minh bạch thì càng tránh được tranh chấp về sau.

c. Hình thức và giá trị góp vốn

Các bên cần quy định cụ thể:

– Góp vốn bằng tiền mặt, chuyển khoản hay tài sản (như nhà, đất, ô tô, máy móc…)

– Giá trị tương đương (nếu là tài sản) và căn cứ định giá.

– Tỷ lệ góp vốn của từng bên tương ứng với tổng giá trị vốn đầu tư.

– Thời hạn góp vốn.

Nếu là tài sản có giá trị lớn (như bất động sản), việc định giá nên được thực hiện bởi đơn vị thẩm định giá độc lập để đảm bảo tính khách quan.

d. Quyền và nghĩa vụ của các bên

Điều khoản này quy định rõ từng bên góp vốn có quyền gì (chia lợi nhuận, quản lý hoạt động, rút vốn…) và nghĩa vụ gì (góp đúng hạn, không chuyển nhượng trái phép phần vốn…). Việc xác định rõ ràng sẽ giúp hạn chế hiểu lầm và mâu thuẫn.

e. Nguyên tắc phân chia lợi nhuận và xử lý thua lỗ

Một hợp đồng góp vốn cần nêu rõ cách chia lợi nhuậntrách nhiệm khi có thua lỗ. Thông thường sẽ dựa trên tỷ lệ góp vốn, nhưng cũng có thể có các thỏa thuận khác phù hợp với mục tiêu của các bên.

f. Cam kết về quyền sở hữu tài sản góp vốn

Người góp vốn bằng tài sản cần cam kết rằng tài sản đó:

– Là tài sản hợp pháp, không bị tranh chấp, không bị thế chấp hoặc cầm cố.

– Có đủ quyền sở hữu để chuyển nhượng/góp vốn.

– Không bị kê biên hoặc hạn chế giao dịch.

Điều này cực kỳ quan trọng trong quá trình công chứng, bởi nếu không chứng minh được quyền sở hữu thì hợp đồng sẽ không được công chứng.

g. Điều khoản về việc chuyển nhượng vốn góp

Trong nhiều trường hợp, các bên muốn chuyển nhượng phần vốn góp cho người khác. Do đó, hợp đồng nên quy định rõ:

– Điều kiện chuyển nhượng (được chuyển nhượng sau bao lâu, cần có sự đồng ý của bên nào…)

– Ưu tiên chuyển nhượng nội bộ trước khi chuyển cho người ngoài.

– Cách định giá khi chuyển nhượng.

h. Giải quyết tranh chấp

Không ai muốn tranh chấp xảy ra, nhưng vẫn cần có phương án xử lý trong hợp đồng:

– Thương lượng, hòa giải trước tiên.

– Nếu không được thì đưa ra trọng tài kinh tế hay tòa án.

– Quy định rõ tòa án có thẩm quyền hoặc nơi xử lý tranh chấp.

i. Hiệu lực của hợp đồng và điều khoản cuối cùng

– Thời điểm hợp đồng có hiệu lực (thường là sau khi công chứng hoặc từ ngày ký).

– Trường hợp sửa đổi, bổ sung cần được thể hiện bằng văn bản và có công chứng lại (nếu cần).

– Các phụ lục, tài liệu kèm theo (biên bản định giá tài sản, giấy chứng nhận sở hữu…).

3. Những lưu ý khi đi công chứng hợp đồng góp vốn

– Mang theo đầy đủ giấy tờ: CMND/CCCD, giấy tờ sở hữu tài sản góp vốn, hợp đồng bản gốc, tài liệu liên quan…

– Chữ ký phải thực hiện trước mặt công chứng viên. Nếu một bên vắng mặt thì phải có giấy ủy quyền hợp pháp.

– Kiểm tra kỹ nội dung trước khi ký để đảm bảo không có lỗi sai hoặc nội dung gây bất lợi.

Công chứng hợp đồng góp vốn không chỉ là thủ tục hành chính mà còn là lớp bảo vệ pháp lý cho quyền lợi của các bên tham gia. Một bản hợp đồng góp vốn chỉ thật sự hoàn chỉnh khi chứa đầy đủ các điều khoản quan trọng như đã nêu ở trên. Đừng chủ quan hay ký kết hợp đồng sơ sài, bởi chỉ một thiếu sót nhỏ cũng có thể dẫn đến rủi ro lớn trong tương lai.