Đóng

Tin tức

1 Tháng Tư, 2025

Công chứng di chúc có cần người làm chứng không?

Công chứng di chúc là một bước quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và tránh tranh chấp tài sản sau khi người lập di chúc qua đời. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc liệu khi công chứng di chúc có cần người làm chứng hay không.

Trong bài viết này, Văn Phòng Công Chứng Trần Hằng sẽ cùng bạn tìm hiểu về quy định pháp lý liên quan đến việc công chứng di chúc, vai trò của người làm chứng và những lưu ý quan trọng để đảm bảo di chúc được thực hiện đúng theo nguyện vọng của người lập.

1. Di chúc là gì và tại sao phải công chứng?

Di chúc là văn bản thể hiện ý chí của người lập di chúc về việc chuyển nhượng tài sản của mình sau khi qua đời. Di chúc có thể được lập bằng nhiều hình thức, như di chúc viết tay, di chúc công chứng hoặc di chúc miệng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và tránh những tranh chấp không đáng có, di chúc thường được công chứng.

Công chứng di chúc là việc người lập di chúc đến văn phòng công chứng hoặc cơ quan có thẩm quyền để chứng nhận tính hợp pháp của di chúc. Điều này giúp xác nhận rằng di chúc được lập một cách tự nguyện, không bị ép buộc, không có sự lừa dối và đáp ứng các yêu cầu pháp lý.

2. Công chứng di chúc có cần người làm chứng không?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khi công chứng di chúc, người làm di chúc không nhất thiết phải có người làm chứng. Điều này có thể làm nhiều người nhầm lẫn với việc lập di chúc không công chứng. Vậy, khi công chứng di chúc, người lập di chúc không cần phải có người làm chứng, nhưng điều này chỉ đúng trong trường hợp di chúc được công chứng tại cơ quan công chứng.

2.1. Di chúc công chứng không cần người làm chứng

Khi một người lập di chúc và muốn công chứng di chúc tại cơ quan công chứng, họ không cần phải mời người làm chứng. Điều này được quy định tại Điều 645 Bộ luật Dân sự năm 2015. Cơ quan công chứng sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp pháp của di chúc, xác nhận ý chí của người lập di chúc và đảm bảo rằng di chúc không vi phạm pháp luật, không có yếu tố lừa dối hay ép buộc.

Cụ thể, người lập di chúc sẽ trực tiếp ký tên vào di chúc và công chứng viên sẽ chứng nhận tính hợp pháp của di chúc. Người lập di chúc chỉ cần cung cấp thông tin cá nhân, tài sản và nguyện vọng phân chia tài sản của mình, và không cần mời thêm bất kỳ người làm chứng nào.

2.2. Di chúc không công chứng và yêu cầu người làm chứng

Trong trường hợp người lập di chúc không đến công chứng mà chỉ lập di chúc bằng văn bản tự viết tay, di chúc miệng hoặc bằng các hình thức khác, việc có người làm chứng sẽ là điều kiện cần thiết. Theo quy định tại Điều 650 Bộ luật Dân sự, di chúc có thể có hiệu lực nếu có người làm chứng. Trong trường hợp này, người làm chứng sẽ đảm bảo rằng di chúc được lập dưới sự tự nguyện và không bị ép buộc, đồng thời bảo vệ tính xác thực của di chúc.

Tuy nhiên, đối với di chúc viết tay, người lập di chúc không bắt buộc phải có người làm chứng nếu muốn công nhận tính hợp pháp của di chúc. Điều quan trọng là di chúc viết tay phải được người lập di chúc ký tên và ghi rõ ngày tháng năm lập di chúc. Di chúc viết tay sẽ không có giá trị nếu không có sự ký nhận của người lập di chúc hoặc không đáp ứng các yêu cầu pháp lý.

2.3. Di chúc miệng và vai trò của người làm chứng

Di chúc miệng là trường hợp người lập di chúc tuyên bố nguyện vọng của mình trước mặt người khác, và sau đó những người này sẽ làm chứng cho sự tồn tại của di chúc. Di chúc miệng chỉ có hiệu lực nếu người lập di chúc gặp phải tình huống đặc biệt, chẳng hạn như bị bệnh hiểm nghèo, không thể tự viết hoặc không có khả năng ký tên. Để di chúc miệng có giá trị pháp lý, người làm chứng phải có ít nhất hai người làm chứng, trong đó có một người là nhân viên công chứng hoặc cán bộ nhà nước.

3. Những lưu ý khi công chứng di chúc

Mặc dù công chứng di chúc không yêu cầu người làm chứng, người lập di chúc cần lưu ý một số điều để đảm bảo tính hợp pháp và tránh tranh chấp sau này:

3.1. Đảm bảo tự nguyện và không bị ép buộc

Một trong những yếu tố quan trọng nhất để di chúc có hiệu lực là tính tự nguyện của người lập di chúc. Khi đến công chứng di chúc, người lập di chúc cần đảm bảo rằng họ không bị ai ép buộc, lừa dối hoặc bị đe dọa để viết di chúc. Công chứng viên sẽ kiểm tra kỹ lưỡng để xác nhận rằng người lập di chúc thực sự muốn thực hiện các nguyện vọng của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài.

3.2. Di chúc cần rõ ràng, chi tiết

Để tránh sự tranh cãi hoặc hiểu nhầm sau này, di chúc cần phải được viết rõ ràng, chi tiết và cụ thể về tài sản sẽ được phân chia. Cần chỉ rõ người thừa kế, tỷ lệ phân chia, và nếu có điều kiện gì đi kèm, cần phải được ghi rõ trong di chúc. Điều này sẽ giúp di chúc có giá trị và tránh được những mâu thuẫn không đáng có giữa các bên thừa kế.

3.3. Lưu giữ di chúc an toàn

Sau khi công chứng di chúc, người lập di chúc cần phải lưu giữ bản sao của di chúc tại một nơi an toàn và thông báo cho người thân hoặc người thừa kế biết về vị trí lưu trữ di chúc. Nếu di chúc bị thất lạc hoặc bị phá hủy, người thừa kế sẽ không thể thực hiện được quyền lợi của mình.

Xem thêm:

Công chứng hợp đồng mua bán nhà xưởng – Hồ sơ và thủ tục

Công chứng hợp đồng bảo lãnh – Điều kiện pháp lý cần lưu ý

Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản – Hồ sơ và quy trình

Công chứng di chúc không yêu cầu người làm chứng, điều này khác với những trường hợp lập di chúc không công chứng, khi người làm chứng có vai trò quan trọng. Công chứng di chúc đảm bảo tính hợp pháp của di chúc và giúp tránh được tranh chấp sau này. Tuy nhiên, dù có người làm chứng hay không, người lập di chúc cũng cần đảm bảo rằng di chúc được lập tự nguyện, rõ ràng và hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của mình cũng như người thừa kế.