Ai có quyền lập di chúc? Điều kiện để di chúc có hiệu lực pháp lý
Lập di chúc là một trong những cách hợp pháp và hiệu quả nhất để mỗi cá nhân thể hiện ý chí phân chia tài sản của mình sau khi qua đời. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ai có quyền lập di chúc, và di chúc như thế nào mới có hiệu lực pháp lý.
Hãy cùng Văn Phòng Công Chứng Đại Việt tìm hiểu đầy đủ, chính xác về quyền lập di chúc và các điều kiện cần thiết để một bản di chúc được công nhận hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.
1. Ai có quyền lập di chúc?
Theo Điều 625 Bộ luật Dân sự 2015, mọi cá nhân đều có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình, với điều kiện người đó có năng lực hành vi dân sự và lập di chúc một cách tự nguyện, minh mẫn.
Cụ thể:
– Người từ đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, được quyền lập di chúc mà không cần sự đồng ý của bất kỳ ai.
– Người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi cũng có thể lập di chúc, nhưng phải được sự đồng ý bằng văn bản của cha, mẹ hoặc người giám hộ.
– Người bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc không thể làm chủ hành vi (do bệnh tâm thần, mất trí…) thì không được lập di chúc, vì mọi hành vi dân sự của họ đều không có giá trị.
Việc xác định người có quyền lập di chúc đúng theo quy định là điều kiện tiên quyết để bảo vệ tính pháp lý của di chúc và tránh tranh chấp sau này.
2. Nguyên tắc lập di chúc
Không chỉ cần đúng về đối tượng có quyền, việc lập di chúc còn phải tuân theo các nguyên tắc cơ bản được quy định trong pháp luật:
– Tự nguyện: Di chúc phải được lập hoàn toàn do ý chí của người lập, không có sự ép buộc, lừa dối hay đe dọa.
– Minh mẫn, sáng suốt: Người lập di chúc phải hoàn toàn tỉnh táo và nhận thức được hành vi của mình tại thời điểm lập di chúc.
– Cá nhân lập: Mỗi người chỉ lập di chúc cho tài sản thuộc quyền sở hữu của mình. Di chúc không thể lập thay người khác hoặc chung với người khác, trừ di chúc chung của vợ chồng.
3. Điều kiện để di chúc có hiệu lực pháp lý
Không phải bất kỳ bản di chúc nào cũng có giá trị pháp lý. Một bản di chúc hợp pháp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện về nội dung và hình thức theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015.
A. Điều kiện về nội dung:
– Người lập di chúc có đủ năng lực hành vi dân sự tại thời điểm lập di chúc.
– Di chúc thể hiện ý chí tự nguyện của người lập.
– Nội dung di chúc không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội, ví dụ như phân chia tài sản bất hợp pháp, truất quyền thừa kế trái luật…
– Người lập di chúc phải xác định rõ người được thừa kế, phần tài sản thừa kế, nghĩa vụ tài sản nếu có.
B. Điều kiện về hình thức:
Di chúc phải được lập thành văn bản hoặc di chúc miệng trong trường hợp đặc biệt.
Với di chúc bằng văn bản:
– Không có người làm chứng: Người lập phải tự tay viết và ký tên (gọi là di chúc viết tay).
– Có người làm chứng: Phải có ít nhất hai người làm chứng và người lập di chúc ký trước mặt họ.
– Có công chứng hoặc chứng thực: Không bắt buộc, nhưng nên thực hiện để đảm bảo an toàn pháp lý.
Với di chúc miệng:
– Chỉ hợp lệ nếu người lập di chúc đang ở trong tình trạng nguy kịch, không thể lập di chúc bằng văn bản, và phải có ít nhất hai người làm chứng.
– Sau 05 ngày, nếu người lập di chúc vẫn còn sống và đủ điều kiện lập di chúc bằng văn bản, thì di chúc miệng sẽ không còn hiệu lực.
4. Những trường hợp di chúc bị vô hiệu
Một bản di chúc không đáp ứng đủ các điều kiện về nội dung hoặc hình thức có thể bị tuyên vô hiệu toàn bộ hoặc một phần. Các trường hợp phổ biến bao gồm:
– Người lập di chúc bị mất năng lực hành vi dân sự khi lập di chúc.
– Di chúc được lập do bị lừa dối, ép buộc.
– Nội dung di chúc mập mờ, không rõ ràng, không xác định được tài sản hoặc người thừa kế.
– Di chúc vi phạm pháp luật, ví dụ: chia tài sản không thuộc quyền sở hữu.
– Không tuân thủ đúng quy trình lập di chúc, như không có chữ ký, không có người làm chứng khi cần, không công chứng khi bắt buộc,…
5. Một số lưu ý để di chúc không bị vô hiệu
Để bản di chúc được công nhận là hợp pháp và tránh tranh chấp, bạn nên lưu ý:
– Ghi rõ thông tin cá nhân của người lập di chúc và người thừa kế (họ tên, ngày sinh, số CCCD/CMND, địa chỉ…).
– Liệt kê rõ ràng tài sản để lại (tài sản hiện có, giá trị ước tính, tình trạng pháp lý…).
– Nếu có phân chia cho từng người, ghi cụ thể tỷ lệ, phần được hưởng.
– Nên có người làm chứng hoặc công chứng/chứng thực để đảm bảo tính khách quan.
– Lưu trữ bản di chúc an toàn, tốt nhất tại văn phòng công chứng.

Xem thêm:
Lập di chúc có cần công chứng không? Khi nào bắt buộc?
5 điều quan trọng cần biết trước khi lập di chúc để tránh tranh chấp thừa kế
Nếu bạn đang có ý định lập di chúc, đừng ngần ngại tìm đến luật sư hoặc văn phòng công chứng để được tư vấn chi tiết và lập di chúc một cách bài bản, đúng luật và minh bạch nhất. Việc này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn gìn giữ tình cảm, sự hòa thuận trong gia đình sau này.


