Đóng

Tin tức

29 Tháng Mười, 2025

Khi nào cần công chứng hợp đồng thế chấp và thủ tục thực hiện

Trong các giao dịch dân sự và thương mại hiện nay, hợp đồng thế chấp là một công cụ pháp lý phổ biến nhằm đảm bảo nghĩa vụ của bên vay đối với bên cho vay. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ khi nào cần công chứng hợp đồng thế chấp và thủ tục công chứng được thực hiện như thế nào.

Bài viết này, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ giúp bạn nắm rõ toàn bộ quy trình, tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Xem thêm:

Bí quyết công chứng hợp đồng thế chấp nhanh chóng, tránh rủi ro pháp lý

Những sai lầm thường gặp khi công chứng hợp đồng thế chấp

1. Hợp đồng thế chấp là gì?

Hợp đồng thế chấp là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên thế chấp dùng tài sản thuộc sở hữu của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ (thường là nghĩa vụ trả nợ) đối với bên nhận thế chấp, nhưng không chuyển giao tài sản đó.

Ví dụ: khi bạn vay vốn ngân hàng, ngân hàng sẽ yêu cầu thế chấp tài sản như nhà ở, đất đai, ô tô… để đảm bảo khả năng thu hồi nợ nếu bạn không trả đúng hạn.

Hợp đồng thế chấp có thể được lập giữa:

– Cá nhân với cá nhân

– Cá nhân với tổ chức (ví dụ ngân hàng, công ty tài chính)

– Hoặc giữa các tổ chức với nhau

2. Khi nào cần công chứng hợp đồng thế chấp?

Theo quy định tại Điều 167 Luật Đất đai 2013Bộ luật Dân sự 2015, việc công chứng hợp đồng thế chấp là bắt buộc trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt khi tài sản thế chấp là bất động sản.

Cụ thể:

Phải công chứng trong các trường hợp sau:

– Thế chấp quyền sử dụng đất, nhà ở hoặc tài sản gắn liền với đất

– Thế chấp bất động sản hình thành trong tương lai

– Thế chấp tài sản chung của vợ chồng

– Khi bên nhận thế chấp yêu cầu công chứng (dù pháp luật không bắt buộc)

Không bắt buộc công chứng trong các trường hợp sau:

– Thế chấp động sản như ô tô, máy móc, thiết bị, hàng hóa… trừ khi các bên có thỏa thuận khác

– Thế chấp tài sản không thuộc nhóm bắt buộc công chứng và không bị yêu cầu bởi cơ quan quản lý hoặc bên nhận thế chấp

Tuy nhiên, dù không bắt buộc, công chứng hợp đồng thế chấp vẫn được khuyến khích, bởi nó giúp đảm bảo tính pháp lý, tránh tranh chấp sau này.

3. Lợi ích của việc công chứng hợp đồng thế chấp

Công chứng không chỉ là thủ tục hành chính mà còn mang nhiều lợi ích thiết thực:

– Tăng tính pháp lý và minh bạch: Văn bản được công chứng có giá trị chứng cứ, giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên

– Phòng ngừa tranh chấp: Công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp pháp của giao dịch, hạn chế rủi ro vô hiệu hợp đồng

– Được cơ quan đăng ký chấp nhận: Khi đăng ký thế chấp tại Văn phòng đăng ký đất đai, hồ sơ bắt buộc phải có hợp đồng công chứng (đối với tài sản là đất đai, nhà ở)

– Tạo sự tin cậy cho đối tác: Đặc biệt trong giao dịch vay vốn ngân hàng, công chứng là bước không thể thiếu để giải ngân

4. Hồ sơ cần chuẩn bị khi công chứng hợp đồng thế chấp

Để tránh mất thời gian đi lại, bạn nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ trước khi đến văn phòng công chứng. Hồ sơ thông thường gồm:

Đối với bên thế chấp (bên vay):

– Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, hộ khẩu

– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà (sổ đỏ/sổ hồng)

– Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (độc thân hoặc kết hôn)

– Dự thảo hợp đồng thế chấp (nếu có)

Đối với bên nhận thế chấp (bên cho vay):

– Giấy phép đăng ký kinh doanh (nếu là tổ chức)

– Giấy ủy quyền hoặc quyết định cử người đại diện ký hợp đồng

Các giấy tờ khác (nếu cần):

– Văn bản định giá tài sản (nếu có yêu cầu)

– Giấy tờ chứng minh tài sản không có tranh chấp hoặc bị kê biên

5. Quy trình công chứng hợp đồng thế chấp

Quy trình công chứng thường diễn ra theo các bước sau:

Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ
Các bên nộp hồ sơ tại Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng Nhà nước. Công chứng viên kiểm tra giấy tờ, nếu hợp lệ sẽ tiếp nhận hồ sơ.

Bước 2: Soạn thảo và kiểm tra nội dung hợp đồng
Công chứng viên xem xét dự thảo hợp đồng hoặc hỗ trợ soạn thảo theo yêu cầu của các bên.
Nội dung hợp đồng được rà soát để đảm bảo phù hợp pháp luật, rõ ràng về quyền và nghĩa vụ.

Bước 3: Ký kết và công chứng
Các bên đọc lại hợp đồng, xác nhận thông tin rồi ký tên hoặc điểm chỉ trước mặt công chứng viên.
Công chứng viên sẽ ký, đóng dấu và ghi vào sổ công chứng.

Bước 4: Trả kết quả và lưu hồ sơ
Hợp đồng được đóng dấu công chứng, trả cho các bên kèm theo hóa đơn phí, lệ phí.
Một bản gốc được lưu tại văn phòng công chứng để phục vụ tra cứu sau này.

6. Lưu ý quan trọng khi công chứng hợp đồng thế chấp

– Đảm bảo tài sản thế chấp thuộc quyền sở hữu hợp pháp, không bị tranh chấp hay kê biên

– Nếu là tài sản chung của vợ chồng, phải có sự đồng ý bằng văn bản của cả hai bên

– Hợp đồng thế chấp phải ghi rõ giá trị nghĩa vụ được bảo đảmphạm vi tài sản thế chấp

– Sau khi công chứng, cần đăng ký giao dịch bảo đảm tại cơ quan có thẩm quyền (thường là Văn phòng đăng ký đất đai)

Công chứng hợp đồng thế chấp là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả bên vay và bên cho vay. Việc thực hiện đúng quy định không chỉ giúp giao dịch hợp pháp mà còn tránh được các rủi ro về tranh chấp, vô hiệu hợp đồng.

Nếu bạn đang chuẩn bị ký kết hợp đồng thế chấp, hãy chủ động tìm hiểu kỹ quy trình, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và lựa chọn một văn phòng công chứng uy tín để đảm bảo an toàn pháp lý cho giao dịch của mình.