Đóng

Tin tức

10 Tháng Chín, 2025

Thời hạn công chứng di chúc và văn bản thỏa thuận thừa kế là bao lâu?

Công chứng di chúc và lập văn bản thỏa thuận thừa kế là những thủ tục quan trọng để đảm bảo quyền lợi của người để lại tài sản và các bên thừa kế. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc về thời hạn công chứng di chúc và văn bản thỏa thuận thừa kế: Có thời hạn bao lâu? Có cần gia hạn không? Và những quy định pháp lý nào liên quan? Bài viết dưới đây, Văn Phòng Công Chứng Đại Việt sẽ phân tích chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

1. Công chứng di chúc là gì?

Công chứng di chúc là việc người để lại di sản (người lập di chúc) trình bày ý chí về việc phân chia tài sản của mình với công chứng viên tại văn phòng công chứng, để văn bản di chúc được xác nhận về mặt pháp lý.

1.1. Vai trò của công chứng di chúc

– Xác nhận ý chí tự nguyện: Người lập di chúc hoàn toàn tự nguyện, không bị ép buộc hay lừa dối.

– Bảo đảm tính hợp pháp: Di chúc công chứng được pháp luật công nhận và dễ thực hiện hơn khi người lập di sản qua đời.

– Giảm tranh chấp: Khi di chúc rõ ràng và công chứng, các bên thừa kế khó có khả năng tranh chấp.

1.2. Hình thức công chứng

Di chúc có thể công chứng bằng nhiều hình thức:

– Di chúc viết tay được mang đến văn phòng công chứng.

– Di chúc do công chứng viên soạn thảo trực tiếp.

2. Văn bản thỏa thuận thừa kế là gì?

Văn bản thỏa thuận thừa kế là văn bản được các bên thừa kế lập ra để phân chia tài sản thừa kế theo sự đồng thuận, mà không cần chờ Tòa án can thiệp.

2.1. Vai trò của văn bản thỏa thuận thừa kế

– Xác nhận sự đồng thuận: Các bên thừa kế cùng thống nhất về cách chia tài sản.

– Đơn giản hóa thủ tục: Tránh tranh chấp và không cần thông qua Tòa án.

– Có giá trị pháp lý: Khi được công chứng, văn bản thỏa thuận thừa kế có giá trị pháp lý tương đương hợp đồng, có thể sử dụng để sang tên tài sản.

3. Thời hạn công chứng di chúc và văn bản thỏa thuận thừa kế

Nhiều người lầm tưởng rằng di chúc và văn bản thỏa thuận thừa kế có thời hạn sử dụng nhất định, nhưng thực tế pháp luật Việt Nam không quy định một khoảng thời gian cụ thể sau khi công chứng mà văn bản hết hiệu lực.

3.1. Di chúc

– Di chúc công chứng không có thời hạn: Một khi đã công chứng, di chúc có giá trị pháp lý cho đến khi người lập di sản qua đời hoặc di chúc bị sửa đổi/hủy bỏ.

– Điều kiện hiệu lực: Di chúc chỉ có hiệu lực sau khi người lập di sản qua đời. Nếu người lập di chúc còn sống, họ có quyền sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ di chúc.

– Công chứng viên lưu trữ: Văn bản di chúc công chứng được lưu trữ tại văn phòng công chứng, đảm bảo an toàn và bảo mật.

3.2. Văn bản thỏa thuận thừa kế

– Không giới hạn thời gian: Văn bản thỏa thuận thừa kế có giá trị pháp lý vĩnh viễn nếu được lập hợp pháp và công chứng.

– Hiệu lực: Ngay sau khi được các bên thừa kế ký kết và công chứng, văn bản này có giá trị như hợp đồng dân sự.

– Trường hợp thay đổi: Nếu các bên thỏa thuận muốn phân chia khác, cần lập văn bản mới và công chứng, thay thế văn bản cũ.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn sử dụng di chúc và văn bản thỏa thuận thừa kế

Mặc dù pháp luật không quy định thời hạn cụ thể, nhưng vẫn có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu lực và giá trị pháp lý của các văn bản này:

4.1. Sửa đổi hoặc hủy bỏ

– Người lập di chúc có thể sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc đã công chứng khi còn sống.

– Các bên thừa kế có thể lập văn bản thỏa thuận mới để thay thế văn bản cũ.

4.2. Thay đổi tài sản

– Nếu tài sản tăng, giảm hoặc chuyển nhượng, di chúc hoặc văn bản thỏa thuận cần được cập nhật để phản ánh đúng thực tế.

– Việc không cập nhật có thể dẫn đến tranh chấp giữa các thừa kế sau này.

4.3. Tranh chấp pháp lý

– Trong trường hợp có tranh chấp, Tòa án có thể xem xét tính hợp pháp và giá trị pháp lý của di chúc hoặc văn bản thỏa thuận.

– Nếu di chúc hoặc văn bản thỏa thuận không tuân thủ quy định pháp luật, Tòa án có quyền tuyên vô hiệu.

5. Lưu ý quan trọng khi công chứng di chúc và văn bản thỏa thuận thừa kế

Để đảm bảo hiệu lực và giá trị pháp lý lâu dài, người lập di chúc và các bên thỏa thuận thừa kế nên lưu ý:

5.1. Nội dung rõ ràng, chi tiết

– Liệt kê tài sản và giá trị cụ thể.

– Xác định chính xác người nhận và phần thừa kế.

– Ghi rõ ngày tháng lập văn bản.

5.2. Thực hiện thủ tục công chứng đúng quy định

– Mang đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản.

– Trình bày rõ ràng ý chí của mình với công chứng viên.

– Nhận bản sao và lưu giữ bản gốc tại văn phòng công chứng.

5.3. Cập nhật khi cần thiết

– Di chúc hoặc văn bản thỏa thuận cần được cập nhật nếu có thay đổi về tài sản, người thừa kế hoặc ý chí của các bên.

– Văn bản mới sẽ thay thế văn bản cũ và cần công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý.

5.4. Tư vấn pháp lý

– Tham khảo luật sư hoặc công chứng viên để tránh lỗi hình thức, sai sót nội dung và tranh chấp pháp lý sau này.

Về câu hỏi “Thời hạn công chứng di chúc và văn bản thỏa thuận thừa kế là bao lâu?”, câu trả lời là không có thời hạn cụ thể. Di chúc và văn bản thỏa thuận thừa kế sẽ có hiệu lực pháp lý cho đến khi người lập di sản qua đời, hoặc bị sửa đổi/hủy bỏ theo quy định pháp luật.

Tuy không có thời hạn, nhưng việc công chứng và lưu giữ văn bản đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lập di chúc và các bên thừa kế. Đồng thời, nếu có thay đổi về tài sản hoặc người thừa kế, việc cập nhật và công chứng lại giúp văn bản luôn hợp pháp và giảm thiểu tranh chấp sau này.