Ưu điểm và rủi ro của việc ký hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa cá nhân và doanh nghiệp
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển linh hoạt và sáng tạo như hiện nay, việc ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh (HĐHTKD) giữa cá nhân và doanh nghiệp đã trở nên phổ biến. Đây là hình thức hợp tác trong đó hai bên cùng góp vốn, nguồn lực hoặc công sức để thực hiện một dự án, mục tiêu kinh doanh cụ thể, phân chia lợi nhuận theo thỏa thuận.
Bài viết sau đây, Văn Phòng Công Chứng Trần Hằng sẽ phân tích rõ những ưu điểm và rủi ro khi ký kết loại hợp đồng này, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định hợp tác.
Xem thêm:
Những điều khoản không thể thiếu trong một hợp đồng kinh tế
Quy định pháp luật mới nhất về hợp đồng hợp tác kinh doanh năm 2025
1. Ưu điểm của hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa cá nhân và doanh nghiệp
1.1. Tận dụng lợi thế của cả hai bên
Một doanh nghiệp thường có hệ thống tổ chức chuyên nghiệp, nhân sự, thương hiệu và mạng lưới thị trường ổn định. Trong khi đó, một cá nhân có thể mang đến những ý tưởng sáng tạo, nguồn vốn đầu tư hoặc một mô hình kinh doanh mới mẻ.
Việc kết hợp giữa hai bên sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp: doanh nghiệp hỗ trợ triển khai, vận hành và phát triển dự án một cách bài bản, còn cá nhân có thể đóng góp bằng tư duy linh hoạt, nhạy bén và không bị ràng buộc bởi nhiều cơ chế nội bộ.
1.2. Tối ưu nguồn lực – giảm thiểu rủi ro tài chính
Thay vì một bên phải tự mình đầu tư toàn bộ, hợp đồng hợp tác giúp chia sẻ nguồn vốn, chi phí vận hành cũng như nhân sự. Điều này đặc biệt hữu ích với các startup hoặc doanh nghiệp nhỏ, giúp cả hai bên giảm tải áp lực tài chính.
Đồng thời, khi dự án gặp khó khăn, rủi ro cũng được chia sẻ thay vì chỉ một bên gánh chịu hoàn toàn.
1.3. Linh hoạt trong mô hình triển khai
Khác với mô hình thành lập công ty cổ phần hoặc công ty liên doanh, hợp đồng hợp tác kinh doanh không yêu cầu thành lập pháp nhân mới. Điều này giúp quá trình triển khai trở nên nhanh chóng và linh hoạt hơn.
Bên cạnh đó, cá nhân tham gia HĐHTKD không cần đăng ký kinh doanh riêng, miễn là hoạt động hợp pháp theo quy định của pháp luật.
1.4. Chủ động phân chia lợi nhuận
Trong HĐHTKD, hai bên được quyền thỏa thuận cụ thể về việc phân chia lợi nhuận, nghĩa vụ đóng góp, quyền quyết định, thời gian kết thúc hợp tác,… giúp đảm bảo sự minh bạch, rõ ràng trong quá trình hợp tác và khi chia lợi nhuận.
2. Rủi ro tiềm ẩn khi ký hợp đồng hợp tác kinh doanh
2.1. Rủi ro pháp lý do thiếu ràng buộc rõ ràng
Một trong những rủi ro lớn nhất của HĐHTKD là nội dung hợp đồng không đầy đủ, mơ hồ, thiếu điều khoản bảo vệ quyền lợi cho từng bên. Ví dụ như không quy định rõ trách nhiệm cụ thể khi một bên vi phạm, cơ chế xử lý tranh chấp, hoặc các phương án rút lui, thanh lý hợp đồng.
Trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn, nếu không có hợp đồng chặt chẽ, cả hai bên rất khó để bảo vệ quyền lợi của mình trước pháp luật.
2.2. Không đồng bộ về mục tiêu và định hướng
Cá nhân và doanh nghiệp thường có mục tiêu khác nhau: cá nhân hướng đến lợi nhuận ngắn hạn, linh hoạt, còn doanh nghiệp có thể ưu tiên tính bền vững, quản trị hệ thống và xây dựng thương hiệu dài hạn.
Nếu không thống nhất ngay từ đầu, sự khác biệt về tư duy chiến lược sẽ dẫn đến mâu thuẫn trong quá trình hợp tác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả kinh doanh.
2.3. Rủi ro về thông tin, tài sản và quyền kiểm soát
Cá nhân có thể gặp rủi ro khi không nắm được quyền kiểm soát tài sản, tài khoản, hoặc các hoạt động điều hành trong doanh nghiệp. Trong khi đó, doanh nghiệp cũng có thể bị lạm dụng thông tin, mất dữ liệu nội bộ nếu cá nhân không trung thực hoặc sử dụng sai mục đích.
Việc thiếu quy định bảo mật, quy chế giám sát tài chính trong hợp đồng có thể dẫn đến thất thoát, kiện tụng hoặc thiệt hại uy tín cho cả hai bên.
2.4. Tranh chấp lợi nhuận, nghĩa vụ tài chính và trách nhiệm pháp lý
Một vấn đề phổ biến là mâu thuẫn trong việc chia lợi nhuận – đặc biệt khi bên cá nhân không nắm rõ chi phí vận hành thực tế của doanh nghiệp. Nếu không có cơ chế giám sát hoặc xác minh doanh thu – chi phí minh bạch, rất dễ xảy ra nghi ngờ, tranh cãi.
Ngoài ra, trong trường hợp dự án bị lỗ hoặc phát sinh nợ, cá nhân có thể phải gánh nghĩa vụ tài chính mà mình không lường trước – nếu hợp đồng không ghi rõ giới hạn trách nhiệm.
3. Lưu ý quan trọng khi ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh
Để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu quả hợp tác, cá nhân và doanh nghiệp nên:
– Tham khảo luật sư: Nhờ chuyên gia pháp lý soạn thảo hoặc kiểm tra hợp đồng là điều rất cần thiết, tránh những điều khoản mơ hồ, bất lợi cho bất kỳ bên nào.
– Xác định rõ phạm vi hợp tác: Nên ghi rõ mục tiêu dự án, thời gian triển khai, vốn góp, phân chia lợi nhuận, cơ chế rút lui, xử lý rủi ro, quyền quyết định…
– Cam kết bảo mật thông tin: Cần có điều khoản quy định rõ về bảo mật tài liệu, dữ liệu khách hàng, công nghệ… nhằm bảo vệ lợi ích lâu dài.
– Thống nhất cơ chế giám sát tài chính: Có thể lập tài khoản riêng cho dự án, minh bạch hóa dòng tiền, báo cáo tài chính định kỳ để tránh hiểu lầm.
– Phân định rạch ròi vai trò và trách nhiệm: Mỗi bên nên biết rõ giới hạn quyền hạn, trách nhiệm và không lấn sân vào phạm vi điều hành không thuộc trách nhiệm của mình.

Việc ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa cá nhân và doanh nghiệp là cơ hội lớn để tận dụng nguồn lực, phát triển ý tưởng và đạt được mục tiêu chung. Tuy nhiên, đây cũng là con dao hai lưỡi nếu không có sự chuẩn bị kỹ càng, nhất là về mặt pháp lý và cam kết tài chính. Mỗi bên cần hết sức thận trọng, xây dựng lòng tin trên cơ sở hợp đồng chặt chẽ và minh bạch, để đảm bảo hợp tác lâu dài, hiệu quả và bền vững.

