Hợp đồng ủy quyền có hiệu lực khi nào? Điều kiện để hợp đồng có giá trị pháp lý
Trong đời sống cá nhân và kinh doanh, hợp đồng ủy quyền là công cụ pháp lý rất phổ biến, giúp một người giao cho người khác thay mình thực hiện công việc trong phạm vi cho phép. Tuy nhiên, để hợp đồng ủy quyền phát sinh giá trị và được pháp luật bảo vệ, không ít người vẫn còn băn khoăn: Hợp đồng ủy quyền có hiệu lực khi nào? Làm thế nào để hợp đồng có giá trị pháp lý? Hãy cùng Văn Phòng Công Chứng Trần Hằng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Hợp đồng ủy quyền là gì?
Theo Điều 562 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc thay cho bên ủy quyền, trong phạm vi ủy quyền và theo đúng nội dung đã thỏa thuận.
Ví dụ: Một người có thể ủy quyền cho người khác thay mình bán nhà, thực hiện giao dịch ngân hàng, nhận thay tiền bảo hiểm, hoặc ký kết một số văn bản hành chính.
Hợp đồng ủy quyền có thể được lập dưới hình thức văn bản, và trong một số trường hợp phải có chứng thực hoặc công chứng mới phát sinh hiệu lực pháp lý.
2. Hợp đồng ủy quyền có hiệu lực khi nào?
Thời điểm hợp đồng ủy quyền có hiệu lực phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên, hình thức của hợp đồng, và quy định của pháp luật.
a. Trường hợp không yêu cầu công chứng/chứng thực
Theo quy định của pháp luật dân sự, nếu hợp đồng ủy quyền không thuộc các trường hợp bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực, thì hiệu lực được tính từ thời điểm hai bên ký kết hợp đồng (ngày ký ghi trên văn bản hoặc theo thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng).
Ví dụ: Hợp đồng ủy quyền nhận lương, trợ cấp, hoặc nộp hồ sơ hành chính thông thường không cần công chứng, và sẽ có hiệu lực ngay sau khi ký.
b. Trường hợp bắt buộc phải công chứng/chứng thực
Theo quy định tại Luật Công chứng 2014, Luật Đất đai 2013, các hợp đồng ủy quyền liên quan đến các giao dịch về nhà đất, tài sản lớn, hoặc thủ tục pháp lý quan trọng phải được công chứng hoặc chứng thực mới phát sinh hiệu lực.
=> Trong những trường hợp này, hợp đồng chỉ có hiệu lực từ thời điểm được công chứng/chứng thực, chứ không chỉ dựa vào ngày ký trên hợp đồng.
3. Những điều kiện để hợp đồng ủy quyền có giá trị pháp lý
Để hợp đồng ủy quyền có giá trị pháp lý, cần đảm bảo các điều kiện dưới đây:
a. Chủ thể ký kết hợp đồng có năng lực pháp lý
– Bên ủy quyền và bên được ủy quyền phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định pháp luật.
– Người ủy quyền phải tự nguyện, không bị ép buộc, lừa dối hoặc đe dọa.
– Trong trường hợp ủy quyền thay mặt tổ chức, người đại diện cần có thẩm quyền hoặc giấy tờ chứng minh quyền đại diện hợp pháp.
b. Nội dung ủy quyền không trái pháp luật và đạo đức xã hội
– Công việc được ủy quyền phải hợp pháp và không vi phạm quy định cấm của pháp luật.
– Không được ủy quyền thực hiện hành vi mà pháp luật quy định phải do đích thân người đó thực hiện (ví dụ: kết hôn, lập di chúc riêng tư, ly hôn…).

c. Hình thức hợp đồng phù hợp
– Văn bản ủy quyền phải được lập đúng mẫu và trình bày rõ ràng.
– Trong các trường hợp luật định (như ủy quyền nhà đất), hợp đồng phải được công chứng hoặc chứng thực.
– Nếu không tuân thủ hình thức bắt buộc, hợp đồng có thể vô hiệu.
d. Hợp đồng chưa bị chấm dứt hoặc hủy bỏ
– Hợp đồng ủy quyền sẽ không còn hiệu lực nếu:
– Hết thời hạn ủy quyền theo thỏa thuận.
– Một trong hai bên chết, mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị tuyên bố mất tích.
– Một trong hai bên đơn phương chấm dứt hợp đồng (nếu được quyền).
– Mục đích ủy quyền đã hoàn thành hoặc không còn khả năng thực hiện.
4. Lưu ý về thời hạn hiệu lực của hợp đồng ủy quyền
– Nếu hợp đồng không ghi rõ thời hạn, pháp luật sẽ hiểu ngầm rằng hiệu lực kéo dài cho đến khi bên ủy quyền chấm dứt, hoặc mục tiêu ủy quyền hoàn tất.
– Để tránh tranh chấp, nên ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc hiệu lực trong nội dung hợp đồng.
– Với các hợp đồng có yếu tố nước ngoài, cần lưu ý áp dụng pháp luật phù hợp và thời điểm hiệu lực có thể theo quy định riêng.
5. Một số sai lầm thường gặp làm mất hiệu lực hợp đồng ủy quyền
– Không công chứng khi cần thiết: Rất nhiều hợp đồng liên quan đến bất động sản, tài sản lớn bị vô hiệu do bỏ qua bước công chứng.
– Không ghi rõ nội dung và phạm vi ủy quyền: Gây nhầm lẫn, tranh chấp hoặc bị từ chối thực hiện ở cơ quan chức năng.
– Ủy quyền cho người không có năng lực: Ví dụ như người chưa đủ 18 tuổi, người bị mất năng lực hành vi dân sự…
– Không theo dõi thời hạn hiệu lực: Nhiều trường hợp hợp đồng đã hết hạn nhưng vẫn tiếp tục sử dụng gây rắc rối pháp lý.
Việc hiểu rõ hợp đồng ủy quyền có hiệu lực khi nào và các điều kiện để hợp đồng có giá trị pháp lý là yếu tố then chốt giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có. Tùy vào nội dung ủy quyền, hợp đồng có thể phát sinh hiệu lực ngay khi ký kết, hoặc chỉ có giá trị sau khi được công chứng/chứng thực theo quy định pháp luật.



