Đóng

Tin tức

21 Tháng Tư, 2025

Thỏa thuận tài sản riêng – chung vợ chồng là gì? Phân tích chi tiết

Trong hôn nhân, tài sản là một vấn đề nhạy cảm nhưng vô cùng quan trọng, đặc biệt khi xảy ra tranh chấp hoặc ly hôn. Việc lập thỏa thuận tài sản riêng – chung vợ chồng không chỉ giúp phân định rõ ràng quyền sở hữu mà còn bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Vậy thỏa thuận này là gì, có bắt buộc không và cần lưu ý những gì? Cùng Văn Phòng Công Chứng Trần Hằng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Xem thêm:

Thủ Tục Sang Tên Xe Sau Khi Công Chứng Hợp Đồng Mua Bán Như Thế Nào?

Công Chứng Hợp Đồng Mua Bán Ô Tô Tại Văn Phòng Công Chứng Hay Phòng Công Chứng?

1. Khái niệm về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng

Tài sản chung:

Theo quy định tại Điều 33 Bộ luật Dân sự 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

– Tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân.

– Thu nhập hợp pháp từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh.

– Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng.

– Các tài sản khác mà vợ chồng thoả thuận là tài sản chung.

Tài sản chung được sử dụng để bảo đảm nhu cầu sinh hoạt chung của gia đình, và khi ly hôn sẽ được phân chia theo nguyên tắc công bằng, có xét đến công sức đóng góp của mỗi bên.

Tài sản riêng:

Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ chồng bao gồm:

– Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn.

– Tài sản được tặng cho riêng, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân.

– Tài sản được chia riêng cho vợ hoặc chồng theo bản án, quyết định của Tòa án.

– Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của một bên (ví dụ: quần áo, tư trang cá nhân…).

2. Thỏa thuận tài sản riêng – chung vợ chồng là gì?

Thỏa thuận tài sản riêng – chung vợ chồng là một văn bản thể hiện sự đồng thuận giữa vợ và chồng về việc xác lập phạm vi tài sản chung, tài sản riêng của mỗi bên trong hôn nhân. Văn bản này có thể được lập trước khi kết hôn hoặc trong thời kỳ hôn nhân, với mục đích minh bạch hóa quyền sở hữu tài sản, phòng tránh rủi ro tranh chấp tài sản về sau.

Việc thỏa thuận có thể bao gồm:

– Xác định rõ tài sản nào là riêng, tài sản nào là chung.

– Cách thức quản lý, sử dụng, định đoạt tài sản.

– Hình thức chia tài sản trong trường hợp ly hôn hoặc một bên mất.

3. Thỏa thuận có cần công chứng không?

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, thỏa thuận về chế độ tài sản phải lập thành văn bản và được công chứng hoặc chứng thực. Nếu không thực hiện việc công chứng/chứng thực, văn bản thỏa thuận sẽ không có giá trị pháp lý và tài sản sẽ được xác định theo quy định pháp luật (chế độ tài sản mặc định là tài sản chung).

4. Những nội dung cần có trong thỏa thuận tài sản riêng – chung

Một bản thỏa thuận hợp pháp, rõ ràng cần đảm bảo các nội dung cơ bản sau:

– Thông tin cá nhân của vợ chồng: Họ tên, CMND/CCCD, địa chỉ cư trú.

– Thời điểm lập thỏa thuận: Trước hay sau khi kết hôn.

– Danh mục tài sản: Ghi rõ từng tài sản, trị giá, nguồn gốc hình thành.

– Xác định tính chất tài sản: Ghi rõ tài sản đó là tài sản riêng hay tài sản chung.

– Nguyên tắc quản lý, sử dụng tài sản: Ai có quyền quyết định với tài sản chung? Quyền sử dụng tài sản riêng có bị giới hạn không?

– Xử lý tài sản khi ly hôn hoặc tử vong.

– Cam kết của hai bên và chữ ký xác nhận, có công chứng hoặc chứng thực.

5. Lợi ích khi có thỏa thuận tài sản riêng – chung

a. Minh bạch, rõ ràng từ đầu

Giúp hai bên xác định rõ trách nhiệm và quyền lợi của mình, hạn chế mâu thuẫn liên quan đến tài chính, tài sản trong quá trình chung sống.

b. Bảo vệ quyền lợi cá nhân

Đối với những người có tài sản lớn trước hôn nhân hoặc được thừa kế riêng, việc có thỏa thuận giúp bảo vệ hợp pháp tài sản khỏi rủi ro tranh chấp khi hôn nhân tan vỡ.

c. Thuận lợi cho thủ tục ly hôn

Nếu có thỏa thuận rõ ràng, việc chia tài sản khi ly hôn sẽ trở nên đơn giản hơn, không cần Tòa án phải phân chia, từ đó rút ngắn thời gian giải quyết.

d. Giảm nguy cơ tranh chấp pháp lý

Rất nhiều vụ ly hôn kéo dài do không xác định được tài sản là của ai, đặc biệt với tài sản có giá trị lớn như bất động sản, cổ phần, xe cộ… Thỏa thuận giúp phòng tránh được điều này.

6. Khi nào nên lập thỏa thuận tài sản?

Mặc dù luật không bắt buộc, nhưng trong các trường hợp sau, vợ chồng nên cân nhắc lập thỏa thuận tài sản:

– Một bên có tài sản lớn trước khi kết hôn.

– Vợ chồng đều hoạt động kinh doanh, có nhu cầu tách biệt tài sản để tránh rủi ro liên đới nợ nần.

– Gia đình có yếu tố tài sản chung giữa nhiều người (ví dụ: tài sản thừa kế chung với người thân).

– Muốn quản lý tài sản riêng theo định hướng tài chính cá nhân.

Nếu bạn đang chuẩn bị bước vào hôn nhân hoặc đã lập gia đình nhưng chưa có sự rõ ràng về tài sản, đừng ngại tham khảo ý kiến tư vấn pháp lý để xây dựng một nền tảng tài chính vững chắc cho tổ ấm của mình.